Khép - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khép" thành Tiếng Anh
close, shut, closed là các bản dịch hàng đầu của "khép" thành Tiếng Anh.
khép + Thêm bản dịch Thêm khépTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
close
adjective verb noun adverbTom để ý thấy cánh cửa chỉ khép hờ.
Tom noticed the door was half closed.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
shut
adjectiveDamon, chuyện sẽ càng trở nên tệ nếu anh tự khép mình như vậy.
Damon, this isn't gonna work if you just shut down.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
closed
adjectiveTom để ý thấy cánh cửa chỉ khép hờ.
Tom noticed the door was half closed.
GlosbeResearch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khép " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khép" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khép Lòng Tiếng Anh Là Gì
-
KHÉP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Khép Bằng Tiếng Anh
-
Càng Lớn Càng Khép Lòng Mình Lại Dịch - Việt Dịch
-
Khép Kín Tiếng Anh Là Gì? Sống Khép Kín
-
Khép Là Gì, Nghĩa Của Từ Khép | Từ điển Việt
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tính Cách Con Người - Leerit
-
Khép Kín Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Khép Cửa Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky