Từ Vựng Tiếng Anh Về Tính Cách Con Người - Leerit
Có thể bạn quan tâm
shy
/ʃaɪ/
nhút nhát, rụt rè
Từ khóa » Khép Lòng Tiếng Anh Là Gì
-
KHÉP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khép - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Khép Bằng Tiếng Anh
-
Càng Lớn Càng Khép Lòng Mình Lại Dịch - Việt Dịch
-
Khép Kín Tiếng Anh Là Gì? Sống Khép Kín
-
Khép Là Gì, Nghĩa Của Từ Khép | Từ điển Việt
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Khép Kín Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Khép Cửa Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky