khét tiếng vi.wiktionary.org › wiki › khét_tiếng
Xem chi tiết »
Phát âm khét tiếng ... - t. Xấu xa đến mức nhiều người biết: Khét tiếng ăn chơi; Tên địa chủ khét tiếng gian ác. nt. Có tiếng tăm thường là tiếng xấu.
Xem chi tiết »
khét tiếng có nghĩa là: - t. Xấu xa đến mức nhiều người biết: Khét tiếng ăn chơi; Tên địa chủ khét tiếng gian ác. Đây là cách dùng khét tiếng Tiếng ...
Xem chi tiết »
Xấu xa đến mức nhiều người biết. | : '''''Khét tiếng''' ăn chơi.'' | : ''Tên địa chủ '''khét tiếng''' gian ác.'' ...
Xem chi tiết »
Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, khét tiếng đề cập đến việc nổi tiếng vì một cái gì đó xấu. Một cá nhân khét tiếng là nổi tiếng hoặc nổi tiếng với các hoạt ...
Xem chi tiết »
có tiếng đồn xa, thường là tiếng xấu, đến mức ai cũng biết. Bị thiếu: gi | Phải bao gồm: gi
Xem chi tiết »
khét tiếng, tt Xấu xa đến mức mọi người trong vùng đều biết: Cụ dữ như con hùm khét tiếng trong hàng tổng (NgCgHoan). Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
Thời đen tối tổng Lơi phản động khét tiếng một vùng thì ông lại là người cách mạng kiên cường đầu tiên của xã. Đây cũng là bản địa của loài hổ trắng Bengal , ...
Xem chi tiết »
Khét tiếng là gì: Tính từ có tiếng đồn xa, thường là tiếng xấu, đến mức ai cũng biết tên tướng giặc khét tiếng hung ác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khét tiếng trong Từ điển Tiếng Việt khét tiếng [khét tiếng] infamous; notorious Viên cai ngục này khét tiếng tàn ác This jailer is ...
Xem chi tiết »
1. Vì lệnh tiêu diệt khét tiếng của Missouri được đưa ra lúc bắt đầu mùa đông khắc nghiệt của năm 1838,7 bà và các Thánh Hữu khác bị buộc phải rời bỏ tiểu bang ...
Xem chi tiết »
khét tiếng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... viên cai ngục này khét tiếng tàn ác this jailer is infamous/notorious for his ...
Xem chi tiết »
Marcos became notorious for gambling, thievery, and holdups. jw2019. Hơn nữa, quân A-si-ri khét tiếng là rất tàn bạo và ...
Xem chi tiết »
19 thg 12, 2021 · Top 20 cháy khét tiếng anh là gì mới nhất 2021 · 1. khét in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · 2. mùi khét in English – Vietnamese ...
Xem chi tiết »
nổi tiếng, tai tiếng thái, làm ô danh, dishonorable, disgraceful, ignoble, execrable, ô nhục, perfidious, nhân. tai tiếng, infamous, làm ô danh, shameless, ô ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khét Tiếng Là Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề khét tiếng là gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu