Khét Tiếng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khét tiếng" thành Tiếng Anh
notorious, notoriously, widely notorious là các bản dịch hàng đầu của "khét tiếng" thành Tiếng Anh.
khét tiếng + Thêm bản dịch Thêm khét tiếngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
notorious
adjectiveCô có vinh hạnh ngồi cạnh nhà ngoại giao khét tiếng nhất Washington đấy.
You have the honor of meeting one of Washington's most notorious diplomats.
GlosbeResearch -
notoriously
adverbAnh Marcos trở nên khét tiếng về cờ bạc, trộm cắp và cướp có vũ trang.
Marcos became notorious for gambling, thievery, and holdups.
GlosbeMT_RnD -
widely notorious
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khét tiếng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khét tiếng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khét Tiếng Là Gi
-
Khét Tiếng
-
Từ điển Tiếng Việt "khét Tiếng" - Là Gì?
-
Khét Tiếng Là Gì? - Từ điển Số
-
Khét Tiếng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sự Khác Biệt Giữa Khét Tiếng Và Khét Tiếng (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
Nghĩa Của Từ Khét Tiếng - Từ điển Việt
-
Từ Khét Tiếng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Khét Tiếng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khét Tiếng
-
'khét Tiếng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'khét Tiếng' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào
-
Khét Tiếng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 20 Cháy Khét Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Khét Tiếng - Từ điển ABC