Khi Nào Dùng Could Và Would Trong Câu điều Kiện

Xin chào các bạn, hôm nay Trung tâm Anh Ngữ Việt Mỹ Sài Gòn sẽ đến với một bài học hoàn toàn mới nhưng cũng không hề mới. Nghe có vẻ hơi kì phải không nào, bởi vì bài học này liên quan đến một loại từ thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống nhưng ít ai quan tâm đến nó, dẫn đến nhiều nhầm lẫn không đáng có. Đó chính là động từ khiếm khuyết hay còn gọi là modal verb. Nào bắt đầu thôi!

Nội dung chính Show
  • 1. Cách dùng Can
  • 2. Cách dùng Could
  • 3. Cách dùng May
  • 4. Cách dùng Might
  • 5. Cách dùng Must
  • 6. Cách dùng Ought to
  • 7. Cách dùng Shall
  • 9. Cách dùng Will
  • 10. Cách dùng Would
  • Video liên quan

– Các động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh gồm có: can, could, may, might, will, would, must, shall, should, ought to. – Sau động từ khiếm khuyến sẽ là động từ nguyên mẫu

1. Cách dùng Can

– Động từ khiếm khuyến “can” thường dùng để diễn tả về một khả năng Ex: I can speak 4 languages: english, spanish, russia and french (Tôi có thể nói bốn thứ tiếng: tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Nga và tiếng Pháp)

– Thể phủ định “can’t” diễn tả một điều không thể, không có khả năng thực hiện Ex: I can’t love him even he gave me all his money (Tôi không thể yêu anh ta dù cho anh ta đã cho tôi tất cả tiền bạc)

– Thể nghi vấn dùng để xin phép hoặc một sự yêu cầu Ex: Can I use your cell phone? (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không?)

Can you help me, sir? (Thưa ngài, ngài có thể giúp tôi không?)

2. Cách dùng Could

– “Could” có thể được dùng để xin phép Ex: Could I borrow your motobike for 2 hours? (Tôi có thể mượn xe máy của bạn trong 2 tiếng đồng hồ không?)

– Đưa ra một yêu cầu Ex: Could you turn the light off? (Bạn có thể tắt đèn không?)

– Đưa ra một lời đề nghị Ex: We could go out for dinner tonight (Chúng ta có thể ra ngoài ăn tối nay)

– Một khả năng trong tương lai Ex: I think we could have another house in future (Tôi nghĩ chúng ta sẽ có một căn nhà khác trong tương lai)

– Một khả năng trong quá khứ Ex: I broke up with Daina so I could have a new love (Tôi đã chia tay với Daina nên tôi có thể có một tình yêu mới)

3. Cách dùng May

– “May” dùng để đưa ra sự xin phép Ex: May I have another glass of orange juice? (Có thể lấy cho tôi một ly nước cam khác không?)

– Diễn tả khả năng trong tương lai Ex: China may become a major economic power (Trung Quốc có thể sẽ trở thành một cường quốc về kinh tế)

– Đưa ra một yêu cầu giúp đỡ Ex: May I help you something, madam? (Tôi có thể giúp gì cho bà không, thưa phu nhân?)

4. Cách dùng Might

– “Might” được dùng để diễn tả một khả năng trong hiện tại Ex: We’d better phone tomorrow, they might asleep now (Chúng ta nên gọi lại vào ngày mai, có thể bây giờ họ đang ngủ)

– Ngoài ra nó còn có thể diễn đạt một khả năng trong tương lai Ex: I might be a winner in the next match (Tôi có thể sẽ là người chiến thắng trong trận đấu tiếp theo)

5. Cách dùng Must

– “Must” dùng để diễn tả sự cần thiết hoặc một nghĩa vụ phải thực hiện Ex: I must pick up my mom at 5PM (Tôi phải đón mẹ tôi vào lúc 5 giờ chiều)

– Phủ định của “must” là “mustn’t” có nghĩa là CẤM Ex: The boy musn’t play baseball in that garden (Thằng bé không được phép chơi bóng chày trong khu vườn ấy)

6. Cách dùng Ought to

– “Ought to” cũng có nghĩa là “phải”, “nên” nhưng nó hàm ý một sự việc mang tính đúng đắn hay sai trái Ex: We ought to love and help each other (Chúng ta phải yêu thương và giúp đỡ lẫn nhau)

We ought not to sleep more than 8 hours a day (Chúng ta không nên ngủ quá 8 tiếng một ngày)

7. Cách dùng Shall

(thường được sử dụng trong tiếng Anh-Mỹ hơn là tiếng Anh-Anh)

– Dùng “shall” khi muốn đưa ra một lời đề nghị giúp đỡ Ex: Shall I help you with your luggage? (Tôi có thể giúp bạn với cái đống hành lý này?)

– Đưa ra những gợi ý Ex: Shall we say “hello” then? (Chúng ta sẽ làm gì tiếp theo sau khi nói “hello”?)

– Dùng để hỏi những việc cần phải làm Ex: Shall I do all my homework? (Tôi sẽ làm hết bài tập ư?)

8. Cách dùng Should

– “Should” có nghĩa là “nên”, bởi vậy nó cũng hàm hàm ý một sự việc mang tính đúng đắn hay sai trái Ex: We should sort out this problem at once (Chúng ta nên liệt kê hết tất cả các vấn đề ra cùng một lúc)

– Đưa ra lời khuyến cáo, không nên làm một việc, một hành động nào đó Ex: I think we should call him again (Tôi nghĩ chúng ta nên gọi lại anh ta một lần nữa)

– Đưa ra một sự dự đoán về tương lai nhưng không hoàn toàn chắc chắn nó sẽ xảy ra Ex: Price should decrease next year (Giá cả có thể sẽ giảm trong năm tới)

9. Cách dùng Will

– “Will” dùng khi đưa ra một quyết định tức thì, không có kế hoạch trước Ex: I will go to see him and say “I love you” (Tôi sẽ đến gặp anh ta và nói “em yêu anh”)

– Khi muốn đưa ra một sự giúp đỡ hay phục vụ, người ta cũng thường dùng “will” Ex: Whatever you like, I will give it to you (Bất kể em thích thứ gì, anh cũng sẽ đưa nó cho em)

– Một lời hứa (thực hiện được hay không thì không chắc chắn!) Ex: I will love you until I die (Tôi sẽ yêu em cho đến khi tôi chết)

– Một dự đoán chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai Ex: Price will decrease next year (Giá cả chắc chắn sẽ giảm vào năm tới)

10. Cách dùng Would

(thường dùng trong câu nghi vấn)

– Khi chúng ta muốn hỏi xin làm một điều gì đó thì sử dụng “would” cũng khá hợp lý Ex: Would you mind if I open the windows? (Bạn có phiền không nếu tôi mở những cánh cửa sổ ra?)

– Đưa ra một yêu cầu Ex: Would you take me to 255 Vick Street, please? (Làm ơn đưa tôi đến số 255 đường Vick)

Would you mind sending me all our picture through facebook? (Bạn có phiền khi gửi cho tôi toàn bộ hình của chúng ta thông qua facebook?)

– Lên lịch trình, sắp xếp một việc gì đó Ex: Would 10 AM suit you?  That’s ok! (10 giờ sáng có được không?) (Được đấy!)

– Một lời mời Ex: Would you come to our wedding? (Bạn sẽ đến dự tiệc cưới của chúng tôi chứ?)

Would you like to go to shopping this Sunday? (Bạn có muốn đi mua sắm vào Chủ Nhật này không?)

– Đưa ra câu hỏi để người khác lựa chọn Ex: Would you prefer pizza or chicken soup?  I’d like pizza please (Bạn muốn pizza hay súp gà)  (Làm ơn cho tôi pizza)

1. Khi xin phép và cho phép - Chúng ta thường dùng can khi xin phép hoặc cho phép ai đó làm gì. Ví dụ:

Can I ask you something? ~ Yes, of course you can. (Tớ có thể hỏi cậu điều này được không? ~ Được chứ, đương nhiên là được rồi.)

You can go now if you want. (Giờ cậu có thể đi nếu cậu muốn.)

- Can't thường được dùng khi từ chối không cho ai làm gì. (Thường đi kèm các cụm từ khác để giảm mức độ gay gắt.) Ví dụ:

Can I have some more cake? (Tớ ăn thêm bánh được không?)

No, I'm afraid you can't. (Không, tớ e là không được đâu.)

- Chúng ta cũng có thể dùng could khi xin phép, cách dùng này lịch sự hơn và trang trọng hơn so với dùng can. Tuy nhiên chúng ta không dùng could khi cho phép hoặc từ chối không cho ai làm gì. Ví dụ:

Could I ask you something? ~ Yes, of course you can. (Tớ có thể hỏi cậu điều này được không? ~ Được chứ, đương nhiên là được rồi.)

KHÔNG DÙNG: Yes, of course you could.

- May might cũng được dùng khi xin phép hoặc cho phép ai làm gì. Chúng mang tính trang trọng hơn so với can could.

2. Can và Could khi nói về các quy định Can could cũng được dùng để nói về sự cho phép hoặc cấm đoán đã được quy định sẵn, và về những điều được phép làm hoặc không được phép làm theo luật. (Lưu ý maymight thường không được dùng khi nói về luật lệ.) Ví dụ:

She said I could come as often as I liked. (Cô ấy nói tớ có thể đến thường xuyên theo ý tớ.)

Can everybody park here? (Mọi người có được phép đỗ xe ở đây không?) KHÔNG DÙNG: May everybody park here?

3. Các trường hợp không dùng could trong quá khứ Khi nói về các sự kiện trong quá khứ, chúng ta dùng could khi nói về việc ai đó được phép làm gì bất kể lúc nào, nhưng không dùng could khi nói về việc ai đó có thể làm gì trong một hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ:

When I was a kid, I could watch TV whenever I wanted to. (Khi tớ còn nhỏ, tớ có thể xem TV lúc nào tớ thích.)

Yesterday evening, Peter was allowed to watch TV for an hour. (Tối qua, Peter được phép xem TV 1 tiếng.) KHÔNG DÙNG: Peter could watch TV for an hour.

-Tuy nhiên, couldn't có thể được dùng để nói về việc ai đó không thể làm gì trong hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ:

Peter couldn't watch TV yesterday because he was naughty. (Peter không được phép xem TV ngày hôm qua vì cậu bé quá nghịch ngợm.)

- Sự khác biệt giữa couldwas/were allowed cũng tương tự như sự khác biệt giữa could was/were able to.

4. Could trong câu điều kiện Could có thể được dùng trong câu điều kiện với nghĩa tương tự như would be allowed. Ví dụ:

He could borrow my car if he asked. (Anh ấy có thể mượn xe của tớ nếu anh ấy hỏi mượn.)

Could have + phân từ quá khứ thì có nghĩa tương tự như would have been allowed. Ví dụ:

I could have kissed her if I had wanted to. (Tớ đã có thể hôn cô ấy nếu tớ muốn.)

5. Cách dùng can và could khi đưa ra đề nghị Chúng ta có thể dùng can khi đề nghị muốn làm gì đó cho ai. Ví dụ:

Can I carry your bag? (Tớ xách túi cho cậu nhé?)

I can baby-sit for you this evening if you like. ~ No, it's alright, thanks. (Tớ có thể trông con cho cậu tối nay nếu cậu muốn. ~ Không cần đâu, cám ơn cậu.)

Chúng ta cũng có thể dùng could nếu muốn làm cho lời đề nghị nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: 

I could mend your bycile for you, if that would help. (Bác có thể sửa xe cho cháu, nếu như điều đó có thể giúp được phần nào.)

6. Cách dùng can và could khi đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh, gợi ý Chúng ta có thể dùng can could để yêu cầu hoặc bảo ai đó làm gì. Could thì mang tính trang trọng hơn, lịch sự và nhẹ nhàng hơn, và thường được dùng để đưa ra gợi ý. Ví dụ:

Can you put the children to bed? (Anh cho lũ trẻ đi ngủ được không?)

Could you lend me five pounds until tomorrow? (Cậu cho tớ vay 5 pao đến mai được không?) Do you think you could help me for a few minutes? (Cậu xem có thể giúp tớ vài phút được không?) When you've finished the washing-up you can clean the kitchen. Then you could iron the clothes if you like. (Sau khi giặt đồ xong con có thể lau bếp. Sau đó có thể ủi đồ nếu con muốn.) If you haven't got anything to do you could sort out your photos. (Nếu cậu không có gì để làm thì cậu có thể sắp xếp lại những bức ảnh.)

7. Cách dùng could khi phê phán, chỉ trích Could có thể được dùng để phê phán, chỉ trích ai đó vì đã không làm gì. Ví dụ:

You could ask before you borrow my car. (Cậu nhẽ ra nên hỏi trước khi mượn xe của tớ.)

Could have + phân từ quá khứ có thể được dùng để phê phán, chỉ trích những hành động trong quá khứ. Ví dụ:

You could have told me you were getting married. (Cậu nhẽ ra nên nói với tớ là cậu sắp kết hôn chứ.)

8. Could trong câu gián tiếp Could được dùng trong câu gián tiếp ở quá khứ, khi can được dùng trong câu trực tiếp. Ví dụ:

A: Can you give me a hand? (Cậu có thể giúp tớ 1 tay không?)

B: What? ( Gì cơ?)

A: I asked if you could give me a hand? (Tớ hỏi xem liệu cậu có thể giúp tớ một tay được không?)

Từ khóa » Khi Nào Dùng Would Could Might Trong Câu điều Kiện