Trong Tiếng Anh khí phách tịnh tiến thành: nerve, gut, mettle . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy khí phách ít nhất 17 lần.
Xem chi tiết »
Her acrimony runs too deep, she has to burn. OpenSubtitles2018.v3. Đây là một loại đá quý nhưng không chắc là loại nào, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. khí phách. * noun. sence of perposes and uprightness, stuff, stamp. Từ điển Việt Anh - VNE. khí phách. (strong) character.
Xem chi tiết »
Fortune Factory Studios has proven its mettle with the wide array of games on its platform.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khí phách trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khí phách * noun - sence of perposes and uprightness, stuff, stamp.
Xem chi tiết »
khí phách = noun sence of perposes and uprightness, stuff, stamp danh từ sence of perposes and uprightness, stuff, stamp.
Xem chi tiết »
Khí phách dịch là: sence of perposes and uprightness, stuff, stamp. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Sức mạnh tinh thần được biểu hiện bằng hành động. Phát huy khí phách anh hùng của dân tộc. Khí phách quật cường. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khí phách' trong tiếng Anh. khí phách là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; khí phách. * noun - sence of perposes and uprightness, stuff, stamp ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Khí phách anh hùng. Phát âm khí phách. khí phách. noun. sence of perposes and uprightness, stuff, stamp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Khí Phách Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khí phách tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu