Khí - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥kʰḭ˩˧kʰi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩xḭ˩˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “khí”
  • 炁: khí
  • 䊠: khí, khái, hý, hí
  • 弃: khí
  • 跂: khí, xí, kỳ, kì
  • 棄: khí
  • 𠬇: khí
  • 弆: cử, khí
  • 器: khí
  • 盵: kính, khí
  • 氣: khí, khất
  • 螯: khí, xí, ngao
  • 噐: khí
  • 㫓: khí
  • 氕: khí
  • 气: khí, khất
  • 氘: khí, đao
  • 汽: hất, khí, ất
  • 餼: khí, khái, hy, hi, hý, hí
  • 亟: khí, cức
  • 乞: khí, khất

Phồn thể

[sửa]
  • 炁: khí
  • 氣: khí
  • 棄: khí
  • 弆: khí
  • 器: khí
  • 噐: khí
  • 气: khí, khất
  • 汽: khí
  • 亟: khí, cức
  • 乞: khí, khất

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 炁: khí
  • 弃: khí
  • 棄: khí
  • 󰔐: khí
  • 器: khí
  • 𡮪: khí
  • 氣: khí
  • 噐: khí
  • 盵: khí
  • 气: khí, khất
  • 󰋘: khí
  • 汽: khí, hất, ất
  • 乞: khí, gất, khắt, gật, khất

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • khì
  • khi
  • khỉ

Danh từ

[sửa]

khí

  1. Một trong ba thể của vật chất, không hình dạng, ở trạng thái dễ nén và có thể choán tát cả không gian dành cho nó. Khí các- bô-ních.. Khí lý tưởng.. (lý).. Chất khí phải tuyệt đối nghiệm đúng mọi định luật chi phối các quá trình biến hóa về thể tích, áp suất, nhiệt độ và, như vậy, chỉ có trong lý thuyết.
  2. tinh dịch
  3. hơi. Canh nấu khí mặn.

Tham khảo

[sửa]
  • "khí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=khí&oldid=1864119” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Việt

Từ khóa » Hi Trong Tiếng Hán Việt Là Gì