Khiếm Nhã

Từ điển Việt - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Khiếm nhã

Tính từ

thiếu nhã nhặn, thiếu lịch sự trong cách xử sự, giao tiếp
thái độ khiếm nhãtỏ ra là người rất khiếm nhãĐồng nghĩa: bất nhãTrái nghĩa: nhã nhặn
Xem tiếp các từ khác
  • Khiếm thính
  • Khiếm thị
  • Khiếm thực
  • Khiếp
  • Khiếp nhược
  • Khiếp sợ
  • Khiếp vía
  • Khiếp vía kinh hồn
  • Khiếp đảm
  • Khiếp đởm
  • Khiếu
  • Khiếu kiện
  • Khiếu nại
  • Khiếu tố
  • Khiển trách
  • Kho
  • Kho bãi
  • Kho bạc
  • Kho quỹ
  • Kho tàng
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - Việt
Top tra từ | Từ điển Anh - Việt
No end Steen Med Dear Min Farmer Inconveniency Haiz Zero Rename On-off Mug Mon Book date View Strip chart Saki Pers Mandingo Interleaved memory Inconvenience Friend Family County Chippy AV Video Source Vibrate Utilities Unsolicited Tendril Tailgate Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - Anh
Top tra từ | Từ điển Việt - Anh
Số bán nguyên Chái nhà Bên phải Sự no Hong khô Bộ dao động nửa sóng Thiết bị thanh trùng kiểu lưới phun Thỏa thuận đấu giá câu kết Thành tiền Sự làm giàu sản phẩm thực phẩm Sự có ba đồng tử Máy trộn bê tông kiểu cánh cung Hệ thống làm lạnh trung tâm Dừng rồi tiến lên Cơ học từ xa Thuế vào cảng Thiết bị quản lý bộ nhớ Song le Sự giao hợp Phép đối hợp Ngơ ngẫn Nấng Mảng tường Mạt giũa Lưu trình Hổ lốn Chuyến về (tàu, xe tải...) Bư Điểm chuẩn (ISDN) Xe chở khách hai tầng Xe chở gia vị Viêm mống mắt - thể mi, viêm mống mắt và thể mi trong mắt Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - Anh
Top tra từ | Từ điển Anh - Anh
Tolerable Skipper Replication Implicit rate of interest Administrative receiver Trillion Standoffish Overprint Vastness Transcribe Tights Tergiversator Temporizer Teatime Submediant Spermine Portend Neighborhood watch Maximise Lead schedule Unfashionable Undock Undergrowth Tracheal Thimble Thallus Telegraphist Stylize Stolon Stage Squirrel fish Regrettable Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - Việt
Top tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Voiture Saint-pierre Pris Poireau Dundee Amour Trop Trésor Tan-sad Réveillon Moderne Grande Base Vers Transmodulation Tiède Pendentif Homme Fanum Enchanté Dangereuse Comète Bouleversant Bannie Zig Xanthydrol Voïvodat Ville Vilipender Vaux Uniquement Trommel Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - Pháp
Top tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Trực tiếp Toán trưởng Màn trướng Tiểu hình Thuỷ dương xỉ Thơ phú Sức căng Sụt thế Sắt cầm Phong ấn Phó văn phòng Ngự triều Ngượng ngạo Tuyên huấn Thừa hưởng Sứt mẻ Rắn cạp nia Rào rạt Quý chức Giở tay Dóc tổ Chưởi Chó ngộ Bòi Trần tục Trơ mép Trùng bào tử Trót lọt Trây lười Thoái triển Thị mẹt Thắm tươi Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - Nhật
Top tra từ | Từ điển Anh - Nhật
Summit Reminiscingly Broad overview Beach house Workers Music Council To sew loops on a flag To despise To be stagnant Holy night Family finances Worry about Word root To leave a trail Semifinal game of a tournament Roasting pan Labor agitator Folk craft Cross-country race Baby girl Zebra zone Yam (Chinese ~) What on earth? What day (of month)? Wedding march Weather-beaten Vorpal Unloading and loading To settle peacefully To remake To intrude on To be contracted Sad story Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - Anh
Top tra từ | Từ điển Nhật - Anh
女狂い 黙視 高高度飛行 陳述 筋道 建て替える 公共職業安定所 やまけ しめつける 鱗状 餅肌 願意 領布 連係プレー 警官に抑えられる 龍神 首位攻防戦 送り手 論理学 裏書人 失語 ちかんモード 麗らかな気分 高級品 食べる 須恵器 音信不通 非常事態政府 間の手 間に合わせる 録画 銀行融資 Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - Nhật
Top tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Hòa ca Thuốc lá rẻ tiền Số sản xuất chứng nhận Vai phản diện Vỏ hạt cải dầu Thu nhập sau thuế Thư viện DAO Siêu vật lý học Lịch sử thế giới Châm ngòi Xoe xóe Việc phân tích giá trị Vùng Kanto Trị số danh nghĩa Trách nhiệm về tài chính Thuật giả kim Thanh ghi giờ Thần vệ nữ Nịnh nọt Lỗi mốt Hy hữu Xuống núi Vi phim Viện trợ quân sự Việc nghe ngóng và quan sát Viêm phúc mạc Van nhả Vận đơn chuyển tải Vạch đích Văn phòng thủ tướng Võ sĩ hạng gà (quyền Anh) Trang nhã Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - Việt
Top tra từ | Từ điển Nhật - Việt
ぼけ 生ごみ 前持参人 額縁 電気実験機 荷姿 思いやり 年収 チノパン エッチをする アナキスト どういたしまして こんにちは おやすみなさい 衷心 県 的 楽しみ 急ぐ 定食 ダンプ ウィンドウウォッシャ ううん Assy 119番 鱗 風潮 青海苔 阿片 酒屋 遺骨 考える Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - Việt
Top tra từ | Từ điển Hàn - Việt
조광 이스트 꿀 충성스럽다 찍 이런 간전 총장 총각 체계 천년 찻잔 중계방송 전지 저 응 그러면 쿵쿵 캠핑 취미 촌 척척하다 채전에 차임 집오리 지렁이 주지육림 종종 종잘거리다 조카 제자리걸음 전형 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - Việt
Top tra từ | Từ điển Trung - Việt
蝴蝶 可以懂的 单纯 陷入黑夜的 荷尔蒙 和睦相处 险恶的 跺 赞美诗 蜂蜜 艰难 维护 友好的行为 印章 内涵 麝香似的 驱除的 马林鱼 雏鸽 站 稍快地 压合 功课 黄铜制品 鳗鱼 饮料 额 错开 量化 里程碑 通奸 踏实的 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - Việt
Top tra từ | Từ điển Việt - Việt
Vần Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Nguyên sơ Bẹn Mỏ hỗn Nỡm Truân chuyên Học đòi Lấm lem Thiển cận Vui tươi Thuyết giảng Thẳng đuột Gợi tả Thoải Ni Ngoại lệ Ghép nối Đê tiện Vận dụng Nhàn Gian nan Cầu viện Công dụng Điếm Đen đúa Yêu thương Xía Song Sụm Sục Lèo Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắt
Top tra từ | Từ điển Viết tắt
No1 QCMMO OCTP DSRP WSBS RPKD AuTu YKR WBH VLDL LoPiX HIG FACA CVO Ata2ud AFEC A&G WYDM WQ WINB WBCSD TLN TIBI TFM PERF OGI O/A NNOS N9 LYSM KSD INTR Previous Next
Chọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng
  • Phát âm tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
Học qua Video
  • Học tiếng Anh qua Các cách làm
  • Học tiếng Anh qua BBC news
  • Học tiếng Anh qua CNN
  • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
HỖ TRỢ VÀ CÀI ĐẶT Từ điển Rung.vn Mail : rung.contact@gmail.com Các bộ từ điển của Rừng Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt

Rừng Từ điển trực tuyến © 2024

  • Điều khoản
  • Nhóm phát triển
  • Liên hệ

Từ khóa » Khiếm Nhã