Khiếm Thính Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khiếm thính" thành Tiếng Anh

deafness, deafness là các bản dịch hàng đầu của "khiếm thính" thành Tiếng Anh.

khiếm thính + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • deafness

    noun

    Có bao giờ bạn nghĩ mình có thể làm gì để giúp người khiếm thính trong cộng đồng?

    Have you thought about what you might do to help the deaf who live in your community?

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " khiếm thính " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Khiếm thính + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • deafness

    noun

    partial or total inability to hear

    Có bao giờ bạn nghĩ mình có thể làm gì để giúp người khiếm thính trong cộng đồng?

    Have you thought about what you might do to help the deaf who live in your community?

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "khiếm thính" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Khiếm Thính Trong Tiếng Anh