Khiên Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khiên" thành Tiếng Anh

shield, pelta, peltae là các bản dịch hàng đầu của "khiên" thành Tiếng Anh.

khiên + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • shield

    noun

    armor

    Ai đó phải phá được cửa qua khiên chắn.

    Someone has to take that shield gate down.

    World Loanword Database (WOLD)
  • pelta

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • peltae

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • buckler

    verb Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " khiên " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Khiên + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • shield

    verb noun

    large, tectonically stable formation of Precambrian crystalline rock

    Khiên của ngài nặng trĩu Nó làm mất cân bằng.

    His shield was heavy.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "khiên" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Khiên Bằng Tiếng Anh