KHIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHIÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từkhiênshieldlá chắnkhiênbảo vệtấm chắnche chắnqianthiêntiễnkhiênkhiêmquianshieldslá chắnkhiênbảo vệtấm chắnche chắnshieldinglá chắnkhiênbảo vệtấm chắnche chắn
Ví dụ về việc sử dụng Khiên trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tấm khiênshieldshieldschiếc khiênshieldshieldscái khiênshieldshieldskhiên chắnshieldshieldskiếm và khiênsword and shieldlà cái khiênis a shieldchiếc khiên của mìnhhis shield STừ đồng nghĩa của Khiên
shield lá chắn bảo vệ tấm chắn che chắn khiêm tốn nhấtkhiểnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khiên English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khiên Bằng Tiếng Anh
-
Khiên Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
KHIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI KHIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Khiên Bằng Tiếng Anh - Shield, Buckler, Scuta - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Khiên Bằng Tiếng Anh
-
Khiên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Khiên Trong Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
CÁI KHIÊN - Translation In English
-
Cách Tính Khiên Bài Thi Starters, Movers, Và Flyers Như Thế Nào?
-
Cách Tính Khiên Starters - .vn
-
Bản Dịch Của Shield – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Câu Cầu Khiến Trong Tiếng Anh
-
Chứng Chỉ FLYERS Là Gì? Gia Sư Luyện Thi FLYERS 15 Khiên