Khiết Bạch Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. khiết bạch
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khiết bạch tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khiết bạch trong tiếng Trung và cách phát âm khiết bạch tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khiết bạch tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khiết bạch tiếng Trung khiết bạch (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm khiết bạch tiếng Trung 古洁白; 清白。《没有被其他颜色染污的白色。》thuần khiết (phát âm có thể chưa chuẩn)
古洁白; 清白。《没有被其他颜色染污的白色。》thuần khiết
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khiết bạch hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • nhớp tiếng Trung là gì?
  • tù trốn trại tiếng Trung là gì?
  • chọn lọc tự nhiên tiếng Trung là gì?
  • nước tù tiếng Trung là gì?
  • linh kiện máy bàn tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khiết bạch trong tiếng Trung

古洁白; 清白。《没有被其他颜色染污的白色。》thuần khiết

Đây là cách dùng khiết bạch tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khiết bạch tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 古洁白; 清白。《没有被其他颜色染污的白色。》thuần khiết

Từ điển Việt Trung

  • người mê bài bạc tiếng Trung là gì?
  • giảng bài tiếng Trung là gì?
  • rượu cam tiếng Trung là gì?
  • rút về tiếng Trung là gì?
  • tiêu cự tiếng Trung là gì?
  • mất trí tiếng Trung là gì?
  • thoi bạc tiếng Trung là gì?
  • cáo cỏ tiếng Trung là gì?
  • mụ trùm tiếng Trung là gì?
  • góc lồi tiếng Trung là gì?
  • hành quân tiếng Trung là gì?
  • để phần tiếng Trung là gì?
  • hướng bay tiếng Trung là gì?
  • tên đề mục tiếng Trung là gì?
  • tuyên thị tiếng Trung là gì?
  • biển tiếng Trung là gì?
  • toác hoác tiếng Trung là gì?
  • bọng đái tiếng Trung là gì?
  • sức kéo tiếng Trung là gì?
  • chập tối tiếng Trung là gì?
  • điều kiện lao động tiếng Trung là gì?
  • cuộc đời phù du tiếng Trung là gì?
  • bồi Tây tiếng Trung là gì?
  • vẻ lo lắng tiếng Trung là gì?
  • thể kỷ truyện tiếng Trung là gì?
  • máng tháo tiếng Trung là gì?
  • hoa dạ lai hương hoa thiên lý tiếng Trung là gì?
  • trong nghề tiếng Trung là gì?
  • bệ hoa tiếng Trung là gì?
  • bệ móng tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Khiết Bạch Là Gì