Definition, Meaning [vi]. kho báu - một lượng kim loại quý, đá quý hoặc các đồ vật có giá trị khác. Similar words: kho ...
Xem chi tiết »
Pirates tìm kiếm kho báu và leprechauns- chậu vàng. · Pirates search for treasures and leprechauns- pots of gold.
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: Săn tìm kho báu, kiếm tiền để săn tìm kho báu, và một điều nữa. ↔ Treasure salving, finding money for treasure salving, and one other ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. kho báu. treasure. biết đâu cái rương này là một kho báu đang chờ người phát hiện! maybe this trunk is one of those treasures just waiting ...
Xem chi tiết »
Cứ như truy tìm kho báu vậy. It's like a treasure hunt. 5. KHO BÁU TỪ KINH THÁNH | MÁC 13, 14. TREASURES FROM GOD'S WORD | ...
Xem chi tiết »
What does kho báu mean in English? If you want to learn kho báu in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Châu báu hay kho báu, ngân khố (trong tiếng Việt thường dùng cụm từ: Vàng bạc/ngọc ngà châu báu; tiếng Hy Lạp: θησαυρός - thēsauros, có nghĩa là "kho tàng ...
Xem chi tiết »
Maybe this trunk is one of those treasures just waiting to be recognized ! Tham gia săn tìm kho báu. To join a treasure hunt. Từ điển Việt - Việt. kho báu ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'kho báu' trong tiếng Anh. kho báu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
kho báu. a golden fleece ; a treasure ; along ; for treasure ; loot ; of treasure ; of your plunder ; off our chest ; our treasure ; should treasure ; the ...
Xem chi tiết »
Từ từ điển La-tinh, từ đó bắt nguồn từ một từ Hy Lạp, kho báu là một lượng tiền , đồ vật quý giá hoặc các giá trị khác được lưu trữ hoặc ẩn giấu.
Xem chi tiết »
Mã gói câu cá kho báu để nhận【Đi vào link∶879783.com】Sòng bạc trực tuyến đầu ... Meaning in English , what is the meaning of Mã gói câu cá kho báu để ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Pháp online. Nghĩa của từ 'kho báu' trong tiếng Pháp. kho báu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Kho báu" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English Meaning :: kho báu ẩn. kho báu ẩn: Hidden treasure. Hidden treasure : kho báu ẩn. Pronunciation: Add to Favorite: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kho Báu Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề kho báu meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu