Khô Cằn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
arid, barren, hungry là các bản dịch hàng đầu của "khô cằn" thành Tiếng Anh.
khô cằn + Thêm bản dịch Thêm khô cằnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
arid
adjectiveHọ vất vả cật lực để kiếm miếng ăn từ miếng đất khô cằn.
They had struggled to wrest a living from the arid soil.
GlosbeMT_RnD -
barren
adjective nounTôi không phải là tê giác, tôi không phải hổ, nhưng có gì đó thôi thúc tôi đến với thiên nhiên khô cằn này.
I am not a rhinoceros, I am not a tiger, but I am led into this barren wild...
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
hungry
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- jejune
- sterile
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khô cằn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khô cằn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khô Cằn In English
-
KHÔ CẰN - Translation In English
-
Khô Cằn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
KHÔ CẰN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LÀ KHÔ CẰN In English Translation - Tr-ex
-
KHÔ CẰN NÀY In English Translation - Tr-ex
-
Khô Cằn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khô Cằn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'khô Cằn' In Vietnamese - English
-
Khô Cằn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Translation For "khô Cằn" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Khô Cằn In English
-
Definition Of Khô Cằn? - Vietnamese - English Dictionary
-
Khô Khốc - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Arid | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary