khô cằn bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'khô cằn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
khô cằn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · waterless; barren; arid ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Arid, Barren (nói về đất) ; Từ điển Việt Anh - VNE.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khô cằn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khô cằn - Arid, Barren (nói về đất)
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHÔ CẰN NÀY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHÔ CẰN NÀY" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
the climate is arid although some sections now are irrigated for farming.
Xem chi tiết »
khô cằn = waterless; barren; arid Arid, Barren (nói về đất)
Xem chi tiết »
Khô cằn - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «khô cằn» in English language: «arid» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
The meaning of: khô cằn is Arid, Barren (nói về đất)
Xem chi tiết »
Need the translation of "Khô cằn" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Source : Vietnamese-English Dictionary ... Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia ... 형용사 cằn cỗi, khô khan, khô khốc, khô queo.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'khô cằn' trong tiếng Trung. khô cằn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
khô cằn Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa khô cằn Tiếng Trung (có phát âm) là: 不毛 《(指土地或地区)不宜种植物的; 贫瘠的。》干巴巴 《干燥(含厌恶意)。》
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khô Cằn Eng
Thông tin và kiến thức về chủ đề khô cằn eng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu