Khô Cằn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. khô cằn
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khô cằn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khô cằn trong tiếng Trung và cách phát âm khô cằn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khô cằn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khô cằn tiếng Trung khô cằn (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm khô cằn tiếng Trung 不毛 《(指土地或地区)不宜种植物的; (phát âm có thể chưa chuẩn)
不毛 《(指土地或地区)不宜种植物的; 贫瘠的。》干巴巴 《干燥(含厌恶意)。》mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa. 过去干巴巴的红土地带, 如今变成了米粮川。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khô cằn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • hào thành tiếng Trung là gì?
  • mất kích từ tiếng Trung là gì?
  • bộ cứu tế xã hội tiếng Trung là gì?
  • sống gấp tiếng Trung là gì?
  • noạ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khô cằn trong tiếng Trung

不毛 《(指土地或地区)不宜种植物的; 贫瘠的。》干巴巴 《干燥(含厌恶意)。》mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa. 过去干巴巴的红土地带, 如今变成了米粮川。

Đây là cách dùng khô cằn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khô cằn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 不毛 《(指土地或地区)不宜种植物的; 贫瘠的。》干巴巴 《干燥(含厌恶意)。》mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa. 过去干巴巴的红土地带, 如今变成了米粮川。

Từ điển Việt Trung

  • cớ tiếng Trung là gì?
  • mộ chôn chung tiếng Trung là gì?
  • Bạch cung tiếng Trung là gì?
  • giải sư tử vàng tiếng Trung là gì?
  • bài trí tiếng Trung là gì?
  • trơn bóng tiếng Trung là gì?
  • hầm hập tiếng Trung là gì?
  • giáo dưỡng tiếng Trung là gì?
  • phụ tố tiếng Trung là gì?
  • thu mua thống nhất tiếng Trung là gì?
  • hỗn giao tiếng Trung là gì?
  • xum xoe tiếng Trung là gì?
  • cá nược tiếng Trung là gì?
  • lá đơn tiếng Trung là gì?
  • da ngà tiếng Trung là gì?
  • siêu việt lạ thường tiếng Trung là gì?
  • phiếu gửi hàng tiếng Trung là gì?
  • mắt không nhìn thấy được lông mi tiếng Trung là gì?
  • kè bảo vệ tiếng Trung là gì?
  • thạch tượng tiếng Trung là gì?
  • ngói lượn sóng tiếng Trung là gì?
  • 申请人签名 tiếng Trung là gì?
  • chip thông tin tiếng Trung là gì?
  • điệu đít xcô tiếng Trung là gì?
  • chiêu nạp tiếng Trung là gì?
  • hẹn ngày tiếng Trung là gì?
  • tọa độ bản vẽ tiếng Trung là gì?
  • chanh ranh tiếng Trung là gì?
  • cưỡng miễn tiếng Trung là gì?
  • dù nhảy tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Khô Cằn Eng