Khó chịu – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Khó_chịu
Xem chi tiết »
khó chịu {tính từ} ; displeasing · (từ khác: làm phật lòng) ; grumble · (từ khác: càu nhàu, làu bàu, nhăn nhó, hay càm ràm) ; distasteful · (từ khác: đáng ghét, ghê ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh khó chịu trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: disagreeable, bad, discomfort . Bản dịch theo ngữ cảnh của khó chịu có ít nhất 2.887 ...
Xem chi tiết »
làm khó chịu {verb} ; annoy · (also: gây khó chịu, làm phiền, làm chướng tai, làm quấy quả) ; irritate · (also: làm tấy lên, làm rát, làm cáu, chọc tức, làm phiền, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khó chịu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khó chịu * adj - unendureable; painful =một người khó chịu+A painful person unwell; indisposed.
Xem chi tiết »
Có thể con cảm thấy khó chịu khi Chúa hỏi đến nhưng Chúa làm đúng khi trông đợi điều gì đó nơi con. I may feel annoyed when you ask but you are right to ...
Xem chi tiết »
Sexy gay Casey James so fresh but so NASTY!
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khó chịu. xem khó tính. xem khó ở. uncomfortable. ghế này ngồi khó chịu lắm this chair is very uncomfortable. ngồi ghế này tôi thấy khó ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2020 · Bạn có biết nói "gây khó chịu" trong tiếng Anh? Hãy nghe cô giáo Moon Nguyen hướng dẫn phát âm cụm từ này. - VnExpress.
Xem chi tiết »
Cụm từ này được dùng để chỉ cảm giác bức bối, khó chịu và dễ nổi cáu. ... Cụ thể là cùng lúc trong bạn, có hai cảm giác trái ngược nhau về một điều gì đó.
Xem chi tiết »
Một cách thương hại dành thời gian cho bản thân và người khác bởi vì họ thấy rằng tiền như là một cái gì đó để dành cho những thảm họa trong tương lai. Tính ...
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2020 · Căng thẳng, mệt mỏi ( stress) là một trong những phản ứng tự nhiên của ... sợ hãi, thất vọng, khó chịu, nóng nảy, thiếu kiên nhẫn, trầm cảm…
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2021 · Thái độ này, trong tiếng Anh gọi là ableism, có nghĩa là việc phân ... thế nhưng chính những sự khó chịu và tổn thương dẫn đến kiểm điểm ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; discomfort. * danh từ - sự khó ở; sự khó chịu, sự bực bội - sự không an tâm, sự băn khoăn lo lắng, sự buồn phiền - ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khó Chịu Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khó chịu là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu