Khó Chịu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
khó chịu
xem khó tính
xem khó ở
uncomfortable
ghế này ngồi khó chịu lắm this chair is very uncomfortable
ngồi ghế này tôi thấy khó chịu i feel uncomfortable in this chair; i feel ill at ease in this chair
unpleasant; unwelcome
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khó chịu
* adj
unendureable; painful
một người khó chịu: A painful person unwell; indisposed
Từ điển Việt Anh - VNE.
khó chịu
uncomfortable, unpleasant
- khó
- khó ở
- khó bề
- khó có
- khó dò
- khó dễ
- khó mở
- khó tả
- khó xử
- khó đẻ
- khó ưa
- khó ỉa
- khó bảo
- khó bắt
- khó coi
- khó cày
- khó cầm
- khó cực
- khó dạy
- khó dằn
- khó giữ
- khó gần
- khó gặm
- khó học
- khó làm
- khó lái
- khó mặt
- khó ngủ
- khó nhá
- khó nhớ
- khó nén
- khó nói
- khó nắm
- khó thở
- khó tin
- khó trả
- khó trị
- khó tìm
- khó uốn
- khó đái
- khó đọc
- khó biết
- khó cháy
- khó chơi
- khó chảy
- khó chịu
- khó chữa
- khó dùng
- khó hiểu
- khó khăn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khó Chịu Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Khó Chịu – Wikipedia Tiếng Việt
-
KHÓ CHỊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khó Chịu - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
KHÓ CHỊU - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Khó Chịu Bằng Tiếng Anh
-
CẢM THẤY KHÓ CHỊU KHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KHÓ CHỊU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Diễn đạt 'gây Khó Chịu' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
Rối Loạn Nhân Cách ám ảnh Nghi Thức (OCPD) - Cẩm Nang MSD
-
Căng Thẳng Mệt Mỏi (Stress): Nguyên Nhân, Biểu Hiện Và điều Trị
-
Những Cách Nói Vô Tình Làm Tổn Thương Người Khác - BBC
-
Discomfort | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh