KHÓ CHỊU - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › khó-chịu
Xem chi tiết »
khó chịu {tính từ} ; displeasing · (từ khác: làm phật lòng) ; grumble · (từ khác: càu nhàu, làu bàu, nhăn nhó, hay càm ràm) ; distasteful · (từ khác: đáng ghét, ghê ...
Xem chi tiết »
"khó chịu" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "khó chịu" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: disagreeable, bad, discomfort.
Xem chi tiết »
Check 'khó chịu' translations into English. Look through examples of khó chịu translation in sentences, ... Anh ta có tỏ vẻ khó chịu ko? Does he look upset?
Xem chi tiết »
Có thể con cảm thấy khó chịu khi Chúa hỏi đến nhưng Chúa làm đúng khi trông đợi điều gì đó nơi con. I may feel annoyed when you ask but you are right to ...
Xem chi tiết »
Khó chịu là cảm giác hơi đau khổ, không thoải mái, hoặc đau đớn,... thường là triệu chứng cơ năng đầu tiên của nhiễm trùng hoặc các trình trạng bệnh khác.
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2020 · Bạn có biết nói "gây khó chịu" trong tiếng Anh? Hãy nghe cô giáo Moon Nguyen hướng dẫn phát âm cụm từ này. - VnExpress.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "cảm thấy khó chịu" · (b) Why was Sarah deeply upset? · Emily: “I put down my fork and started to feel uneasy. · You're doing that biting-your-lower ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; discomfort. * danh từ - sự khó ở; sự khó chịu, sự bực bội - sự không an tâm, sự băn khoăn lo lắng, sự buồn phiền - ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khó chịu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khó chịu * adj - unendureable; painful =một người khó chịu+A painful person unwell; indisposed.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khó chịu. xem khó tính. xem khó ở. uncomfortable. ghế này ngồi khó chịu lắm this chair is very uncomfortable. ngồi ghế này tôi thấy khó ...
Xem chi tiết »
Nó làm cho mọi người khó chịu. Khi thét lên là mọi người mới bị khó chịu. DịchSửa đổi. tiếng Anh: uncomfortable ...
Xem chi tiết »
khó chịu kèm nghĩa tiếng anh uncomfortable, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
kh%C3%B3%20ch%E1%BB%8Bu in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · GÂY KHÓ CHỊU - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la · NGƯỜI KHÓ CHỊU - nghĩa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khó Chịu Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khó chịu tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu