Khó Chịu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xɔ˧˥ ʨḭʔw˨˩ | kʰɔ̰˩˧ ʨḭw˨˨ | kʰɔ˧˥ ʨiw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xɔ˩˩ ʨiw˨˨ | xɔ˩˩ ʨḭw˨˨ | xɔ̰˩˧ ʨḭw˨˨ |
Tính từ
[sửa]khó chịu
- Bức bối, không thoải mái. Trong người nghe khó chịu. Nó làm cho mọi người khó chịu. Khi thét lên là mọi người mới bị khó chịu.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: uncomfortable
Tham khảo
[sửa]- "khó chịu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Khó Chịu Tiếng Anh
-
KHÓ CHỊU - Translation In English
-
KHÓ CHỊU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khó Chịu - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Khó Chịu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CẢM THẤY KHÓ CHỊU KHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Khó Chịu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Diễn đạt 'gây Khó Chịu' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cảm Thấy Khó Chịu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Discomfort | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Khó Chịu Bằng Tiếng Anh
-
Khó Chịu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khó Chịu Tiếng Anh Là Gì
-
Khó Chịu Tiếng Anh Là Gì