ĐAU KHỔ - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › đau-khổ
Xem chi tiết »
Nghĩa của "đau khổ" trong tiếng Anh ; đau khổ {tính} · volume_up · doleful · forlorn · grievous · painful · suffering ; nỗi đau khổ {danh} · volume_up · tribulation.
Xem chi tiết »
đau khổ trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to suffer great misery; to feel wretched ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to suffer great misery ; to ...
Xem chi tiết »
Và nhiều người nghĩ rằng sự đau khổ luôn luôn là một phần trong đời sống con người. And many of them feel that suffering will always be a part of human ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Khổ đau trong một câu và bản dịch của họ · Khổ đau không cho phép con người suy nghĩ. · Distress does not permit man to think.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Khổ đau là trong một câu và bản dịch của họ ... Nhưng khổ đau là cần thiết. And suffering is necessary. Trong tận cùng của khổ đau là niềm hoan ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đau khổ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đau khổ * verb - to suffer great misery ; to feel wretched.
Xem chi tiết »
Anh Cả Holland mô tả cách mà nỗi đau khổ và Sự Chuộc Tội của Chúa Giê Su Ky Tô có ... trong bản dịch tiếng Anh của Sách Mặc Môn là “exquisite,” thường mô tả ...
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2019 · Và nếu bạn chưa biết bắt đầu từ đâu, hãy để Simple English hỗ trợ bạn từ những bước đầu tiên với khóa học TESOL PREMIUM. Là khóa học trang bị ...
Xem chi tiết »
Sinh là khổ; già là khổ; bệnh là khổ; chết là khổ; lo lắng, than thở, buồn rầu, tuyệt vọng là khổ; không đạt gì mình ưa thích là khổ; nói tóm lại: mọi thứ ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đau khổ tột cùng" into English. Human translations with examples: true, it hurts, suffering, depressed?, end the pain, ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; painful. * tính từ - đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ - vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức ; painfulness. * danh từ - sự đau ...
Xem chi tiết »
khổ. Quá khó khăn, thiếu thốn về vật chất hoặc bị giày vò về tinh thần. Đời sống quá khổ. Khổ đau. Đói khô?. Nghèo khổ. Tồi tàn, trông thảm hại.
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2015 · Phân biệt Pain, Hurt và Ache :poop: PAIN (n-v) Thường dùng làm danh từ, chỉ sự đau đớn (thể xác), sự đau khổ (tâm hồn), thường là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khổ đau Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khổ đau tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu