Khó Gần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
khó gần
* dtừ
unsociability, stand-offishness, caginess, inaccessibility
* ttừ
unconversable, unsociable, antisocial, unapproachable, inaccessible, stand-offish, cagey



Từ liên quan- khó
- khó ở
- khó bề
- khó có
- khó dò
- khó dễ
- khó mở
- khó tả
- khó xử
- khó đẻ
- khó ưa
- khó ỉa
- khó bảo
- khó bắt
- khó coi
- khó cày
- khó cầm
- khó cực
- khó dạy
- khó dằn
- khó giữ
- khó gần
- khó gặm
- khó học
- khó làm
- khó lái
- khó mặt
- khó ngủ
- khó nhá
- khó nhớ
- khó nén
- khó nói
- khó nắm
- khó thở
- khó tin
- khó trả
- khó trị
- khó tìm
- khó uốn
- khó đái
- khó đọc
- khó biết
- khó cháy
- khó chơi
- khó chảy
- khó chịu
- khó chữa
- khó dùng
- khó hiểu
- khó khăn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khó Gần Nghĩa Là Gì
-
Khó Gần Là Gì, Nghĩa Của Từ Khó Gần | Từ điển Việt - Nhật
-
'khó Gần Gũi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Nga "khó Gần" - Là Gì?
-
Có 1 Kiểu Người Bản Chất Cực Thân Thiện Nhưng Luôn Mang Tiếng Khó ...
-
Khó Gần Trong Tiếng Tiếng Pháp - Tiếng Việt-Tiếng Pháp | Glosbe
-
Đặc điểm Tính Cách Thường Thấy Của Những Người Khó Gần
-
Khó Gần Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
KHÓ GẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dễ Gần Nghĩa Là Gì
-
Chi Pu - Nhìn Xa Thì Tưởng Khó Gần Nhìn Gần Mới Biết Ai... | Facebook
-
Khó Gần: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
[Góc Nhìn Nhân Số] Tại Sao Người Khác Lại Thấy Bạn 'khó Gần'?