KHỜ KHẠO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KHỜ KHẠO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch khờ
foolstupidsillyfoolishidiotkhạo
enoughnaïvestupid
{-}
Phong cách/chủ đề:
I felt stupid and.Nếu nó khờ khạo, mỉm cười với nó.
If it is ignorant, smile;Tôi luôn khờ khạo!
I am always silly!Cô ấy trẻ và hơi khờ khạo.
She's young and a bit stupid.Cậu thật khờ khạo và chậm chạp.
You really are klutzy and slow.Ta thương ngươi khờ khạo.
I love you stupidly.Anh khờ khạo tin em là duy nhất.
Silly to think I was the only one.Và tôi quá khờ khạo.
And I'm so stupid.Anh khờ khạo tin em là duy nhất.
I foolishly thought I was the only one.Cô ấy rất vui vẻ và khờ khạo.
She was so happy and dumb.Cậu là một kẻ khờ khạo, thật đấy.
You're very silly man, indeed.Hoặc bạn có thể ở đây nhưng loại khờ khạo.
Or you might be here but sort of limp.Tại sao cổ phải khờ khạo vậy?
Why should she be so stupid?Thật là quá khờ khạo bao nhiêu năm nay!
I was so stupid all those years!Con trai ta còn trẻ và khờ khạo.
My son is young and foolish.Và giá của sự khờ khạo ngây thơ là cái chết.
The price of godless foolishness is death.Và tôi hy vọng con bé sẽ khờ khạo.
And I hope she will be a fool.Bạn không thể khờ khạo trong Cộng Đồng Vĩ Đại.
You cannot be foolish in the Greater Community.Mấy năm trước tôi cũng khờ khạo như.
Many years I was so stupid as.Cô không khờ khạo, và cũng không phải lỗi ở cô.
You're not stupid, and it's not your fault.Những việc làm khờ khạo như.
By doing something stupid like.Chỉ có tình yêumới khiến người đàn ông khờ khạo.
Only love can make a man so stupid.Nghe nè, Hogan, ai cũng có quyền khờ khạo một lần.
Listen, Hogan, everybody's got a right to be a sucker once.Các ngài đừng cho rằng chúng tôi là một đám khờ khạo.
Don't take us for a bunch of fools.Phải, con người đôi khi khờ khạo.
Yes, people are sometimes stupid.Hình như chỉ mộtlần duy nhất tôi thấy lão khờ khạo.
Only one time I saw him looking stupider.Krishnamurti: Tôi đã không nói ngu dốt, tôi đã nói khờ khạo.
K: I didn't say stupid, I said silly.Đây không phảilà chỗ cho người mới đến khờ khạo.
This is no place for those who are on a fool's errand.Tôi quá bận bịu trong việc giả đò như tôi không khờ khạo.
I'm too busy acting like I'm not naive.Ngây thơ là một nét đẹp, nhưng đừng khờ khạo.
Marriage is a beautiful blessing, but let's not be naive.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 264, Thời gian: 0.0202 ![]()
khờkhởi

Tiếng việt-Tiếng anh
khờ khạo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Khờ khạo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
khờdanh từfoolidiotkhờtính từstupidsillyfoolishkhạotính từstupidkhạodanh từnaïvekhạotrạng từenoughTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khờ Khạo Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Khờ Khạo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Khờ Khạo Bằng Tiếng Anh
-
KHỜ KHẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khờ Khạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'khờ Khạo' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "khờ Khạo" - Là Gì?
-
KHỜ DẠI - Translation In English
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khờ Khạo Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Moron Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Sự Ngu Ngốc - StudyTiengAnh