Kho Lưu Trữ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "kho lưu trữ" into English
archives is the translation of "kho lưu trữ" into English.
kho lưu trữ + Add translation Add kho lưu trữVietnamese-English dictionary
-
archives
verb nounNhưng cô làm gì trong kho lưu trữ vậy?
But what are you doing in the archives?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "kho lưu trữ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "kho lưu trữ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Kho Lưu Trữ Tiếng Anh Là Gì
-
Kho Lưu Trữ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
KHO LƯU TRỮ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRONG KHO LƯU TRỮ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Archive | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"kho Văn Thư Lưu Trữ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Kho Dữ Liệu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lưu Trữ Hồ Sơ Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Lưu Trữ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Lưu Trữ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Lưu Trữ Tiếng Anh Là Gì Bình Luận Về Kho Lưu Trữ Tiếng Anh Là Gì
-
Định Nghĩa Về Kho Lưu Trữ Là Gì? - ALS
-
Kho Lưu Trữ Tiếng Anh Là Gì - Cung Cấp
-
Lưu Trữ Hồ Sơ Tiếng Anh Là Gì