KHÓ THỞ KHI GẮNG SỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KHÓ THỞ KHI GẮNG SỨC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch khó thở khishortness of breath whendifficulty breathing whenbreathless whenbreathing difficulty whiledifficult to breathe whengắng sứcexertionstrenuouseffortoverexertionstriving
Ví dụ về việc sử dụng Khó thở khi gắng sức trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
khótính từdifficulthardtoughkhótrạng từhardlykhódanh từtroublethởđộng từbreathebreathingthởtính từbreathablethởthe breathingthởdanh từbreathabilitykhitrạng từwhenoncekhigiới từwhilegắngđộng từtrystriving khó thởkhó thở khiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khó thở khi gắng sức English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khó Thở Khi Gắng Sức Tiếng Anh Là Gì
-
KHÓ THỞ KHI GẮNG SỨC In English Translation - Tr-ex
-
Khó Thở – Wikipedia Tiếng Việt
-
Suy Tim (HF) - Rối Loạn Tim Mạch - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Khó Thở - Rối Loạn Chức Năng Hô Hấp - Cẩm Nang MSD
-
Bệnh Suy Tim - Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Cách Chữa Trị
-
4 Nguyên Nhân Gây Khó Thở Khi Gắng Sức | TCI Hospital
-
Triệu Chứng Khó Thở Hậu Covid-19 Và Cách điều Trị Như Thế Nào?
-
Bệnh Phổi Tắc Nghẽn Mạn Tính Copd: Nguyên Nhân, Triệu Chứng
-
Khó Thở Là Biểu Hiện Của Những Bệnh Gì? | Medlatec
-
Điều Gì Xảy Ra Trong Suốt Quá Trình Làm Nghiệm Pháp Gắng Sức?
-
Important Medical Terms - Bảng Thuật Ngữ Y Tế Quan Trọng
-
Lý Giải Nguyên Nhân Gây Khó Thở Và Biện Pháp Khắc Phục
-
Bệnh Phổi Tắc Nghẽn Mãn Tính