khó thở bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
KHÓ THỞ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · shortness of breath · breathless · dyspnea · breathlessness · have difficulty breathing · it difficult to breathe.
Xem chi tiết »
I could barely breathe. ted2019. Vậy anh nghĩ chuyện khó thở có liên quan đến bệnh xơ cứng teo 1 bên ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2020 · Trong sách học tiếng Anh y khoa 'English in Medicine' được GS,BS Trần Phương Hạnh biên dịch và chú giải thấy cụm từ 'shortness of breath' ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'khó thở' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'khó thở' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khó thở trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khó thở - Oppressive =Trời sắp bão, không khí khó thở+A storm is brewing, so it is oppressive =Cuộc sống ...
Xem chi tiết »
There can also be a buildup of fluid in the abdominal cavity , and around the lungs , causing shortness of breath . 25. Trong trường hợp khẩn cấp thảm khốc, anh ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · stifle - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... làm ngột ngạt, khó thở ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
'khó thở' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... =Trời sắp bão, không khí khó thở+A storm is brewing, so it is oppressive
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "chứng khó thở" dịch sang tiếng anh thế nào? Thank you. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khó thở. stuffy; oppressive; suffocating; stifling. trời sắp bão, không khí khó thở a storm is brewing, so it is oppressive.
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2017 · Acute dyspnea: khó thở cấp · Chronic dyspnea: khó thở mạn · Pneumonia: viêm phổi · Fever: sốt · Chest pain: đau ngực · Wheezing: khò khè · Pleuritic ...
Xem chi tiết »
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như dyspnea, fatigue, faint nha! - dyspnea (khó thở): You may contract dyspnea ...
Xem chi tiết »
YOUR eyes are itching and watering, you sneeze all day, your nose keeps dripping, and you have difficulty breathing. jw2019. Ông thường cảm thấy khó thở và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khó Thở Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khó thở tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu