KHOA HỌC VIỄN TƯỞNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

KHOA HỌC VIỄN TƯỞNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từkhoa học viễn tưởngscience fictionkhoa học viễn tưởngkhoa học giả tưởngtiểu thuyết khoa học viễn tưởngtiểu thuyết khoa họctác phẩm khoa học viễn tưởngsci-fikhoa học viễn tưởngkhoa học giả tưởngviễn tưởngsci figiả tưởngkhoa họcscience-fictionkhoa học viễn tưởngkhoa học giả tưởngtiểu thuyết khoa học viễn tưởngtiểu thuyết khoa họctác phẩm khoa học viễn tưởng

Ví dụ về việc sử dụng Khoa học viễn tưởng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khoa học viễn tưởng.It's science fiction.Người đầu tiên là nhà văn khoa học viễn tưởng H. G.The first one was a science fictionwriter H.G.Nhà văn khoa học viễn tưởng Robert Heinlein đã nói.As science fiction writer Robert Heinlein said.Một bữa tiệc mừngnăm mới theo chủ đề khoa học viễn tưởng trong“ Banger”;A sci-fi themed New Years Eve party in"Banger";Nhà văn khoa học viễn tưởng Robert Heinlein đã nói.As science fiction writer Robert Heinlein once wrote.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từlý tưởng hơn lý tưởng cao lý tưởng đó Sử dụng với động từem tưởngthế giới tưởng tượng người bạn tưởng tượng lấy ý tưởngkhách hàng tin tưởngthế giới giả tưởngmức độ tin tưởngcảm giác tin tưởngcậu tưởngbiến ý tưởngHơnSử dụng với danh từtư tưởngtrí tưởng tượng ảo tưởngnơi lý tưởnghệ tư tưởngnhà tư tưởnglý tưởng hóa khí lý tưởngngười lý tưởngcảm tưởngHơnHóa trang thành nhân vật khoa học viễn tưởng trong Halloween.Dressed up as characters from science fiction for Halloween.Anno 2070 vàStartopia được đặt trong một tương lai khoa học viễn tưởng.Anno 2070 and Startopia are set in a sci-fi future.Câu hỏi khoa học viễn tưởng kinh điển: ta có sống trong thực tại ảo?Science Behind the Fiction: Are we living in a simulated reality?Tại sao không phải là hai chiều, bốn chiều hay một số chiều khác như khoa học viễn tưởng?Why isn't it two, or four, or some other number of dimensions, hke in science fiction?Bộ phim khoa học viễn tưởng của Mỹ nhận được nhiều đánh giá tích cực.It is a science fiction movie of America received many positive reviews.Bạn có thể tập trung vào khả năng khoa học viễn tưởng để dự đoán tương lai với các thủ tục này.You can focus on science fiction's ability to predict the future with these procedures.Khoa học viễn tưởng, ông tin chắc, một ngày nào đó sẽ trở thành hiện thực của khoa học..This is Science Fiction that could possibly one day become science fact.Isaac Asimov đãviết hơn 500 cuốn sách khoa học viễn tưởng và các thể loại khoa học..Isaac Asimov wrote over 500 books in the science fiction and science genres.Là khái niệm sản xuất ít nhất một phần thực phẩm của chúng ta trong các trung tâm đôthị của chúng ta là một tưởng tượng khoa học viễn tưởng?Is the notion of producing atleast some portion of our food in our urban centers a science fiction fantasy?Chắc hẳn bạnđã từng nghe đến loạt phim khoa học viễn tưởng bom tấn Chiến tranh giữa các vì sao( Star Wars).Most of you have heard about the science-fiction fantasy Star Wars movie series.Muốn từ video khoa học viễn tưởng như một cái gì đó, các thiết bị bao gồm hai liên kết container bằng cách của một ống siphon.Wanting from the science-fiction video like something, the device consists of two containers link by way of a siphon tubing.Vài người cho rằng những điều này chỉ có trong khoa học viễn tưởng, không thực tế, điên khùng.Some people think that some of these things are sort of science fiction-y, far out there, crazy.Nhưng nhờ các khối kiến thiết do các nhà nghiên cứu châu Âu chế tạo, các máy móc“ có cảmgiác” không còn chỉ là khoa học viễn tưởng nữa.But thanks to building blocks developed by European researchers,machines that‘feel' may no longer be confined to science fiction.Năm 2016, Taylor-Joy đóng vai chính trong bộ phim khoa học viễn tưởng kinh dị, Morgan, đạo diễn bởi Luke Scott.In 2016, Taylor-Joy starred in the sci-fi- horror film, Morgan, directed by Luke Scott.Không phải chuyện khoa học viễn tưởng, hai nhà khoa học đề xuất ý tưởng của họ là một phương cách nhằm tránh né các kì dị lỗ đen.Far from being fodder for science fiction, the two scientists instead proposed their idea as a way to get around the idea of black hole singularities.Đây là tác phẩm hài hước, phiêu lưu pha trộn khoa học viễn tưởng, du hành thời gian với các nhân vật đặc biệt.This is a work of humor, adventure mixed with science fiction, time travel with special characters.Sci- Fi City- thế giới khoa học viễn tưởng- được xây dựng dựa trên bộ phim Transformer với các trò chơi chính là Battlestar Galactica, Transformers The Ride và Accelerator.Sci-Fi City- a science-fiction world- is based on Transformers with its main games Battlestar Galactica, Transformers The Ride and Accelerator.Các tác phẩm nổi tiếng nhất của ông thuộc thể loại khoa học viễn tưởng và giật gân, bao gồm The Body Snatchers và Time and Again.His best-known works are science fiction and thrillers, including The Body Snatchers and Time and Again.Imaginative” là một tính từ diễn tả sự sáng tạo hay huyền ảo, giống như một bộ phim khoa học viễn tưởng hoặc những câu chuyện được kể bởi trẻ em.When something is imaginative, it is creative or fanciful, like a science-fiction film or the stories told by children.Cô là nhà sản xuất sáng tạo của bộ phim khoa học viễn tưởng Doctor Who và cô đã liên kết lâu dài với Thames Television.She was the founding producer of the science-fiction series Doctor Who and she had a long association with Thames Television.Các tác phẩm steampunk mang tính“lịch sử” thường thuộc về mảng khoa học viễn tưởng, nhưng cũng có một số tác phẩm sử dụng yếu tố pháp thuật.Historical" steampunk usually leans more towards science fiction than fantasy, but a number of historical steampunk stories have incorporated magical elements as well.Trò chơi được đặt trong vũ trụ khoa học viễn tưởng của series Halo vào năm 2531, 21 năm trước khi sự kiện của Halo.The game is set in the science fictional universe of the Halo series in the year 2531, 21 years before the events of Halo.Tương tự như Highlander,bộ phim kết hợp các yếu tố khoa học viễn tưởng và giả tưởng lịch sử với bối cảnh và hành động đương đại.Similar to Highlander the film combines elements of sci-fi and historical fantasy with a contemporary setting and action.Trò chơi được đặt trong vũ trụ khoa học viễn tưởng của series Halo vào năm 2531, 21 năm trước khi sự kiện của Halo: Combat Evolved.The game is defined inside the science fictional universe with the Halo series within the year 2531, 21 years prior to events of Halo: Combat Evolved.Khi nhìn thấy chúng, bạn đang chứng kiến một sự chuyển tiếp sang khoa học viễn tưởng hơn là suy luận dựa trên dữ liệu chính xác và khoa học chân chính.When you see them, you are witnessing a transition into science fiction rather than data-justified inferences and good science..Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2535, Thời gian: 0.0282

Xem thêm

bộ phim khoa học viễn tưởngscience fiction filmsci-fi filmsci-fi dramatiểu thuyết khoa học viễn tưởngscience fiction novelnhà văn khoa học viễn tưởngscience fiction writersci-fi writerscience fiction authorcâu chuyện khoa học viễn tưởngscience fiction storysci-fi storytruyện khoa học viễn tưởngscience fictiontác giả khoa học viễn tưởngscience fiction authorcuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởngscience fiction novelsci-fi novelloạt phim khoa học viễn tưởngsci-fi seriesvũ trụ khoa học viễn tưởngscience fiction universe

Từng chữ dịch

khoadanh từkhoafacultydepartmentsciencekhoatính từscientifichọcdanh từstudyschoolstudenthọctính từhighacademicviễntrạng từfarviễndanh từfictionvientelecommunicationstelecomtưởngđộng từbelieveimaginetưởngtính từidealtưởngdanh từtrustfantasy S

Từ đồng nghĩa của Khoa học viễn tưởng

khoa học giả tưởng science fiction tiểu thuyết khoa học khóa học videokhoa học vũ trụ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khoa học viễn tưởng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Phim Khoa Học Viễn Tưởng Bằng Tiếng Anh