Khoai Mỡ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
khoai mỡ
winged yam
Từ điển Việt Anh - VNE.
khoai mỡ
winged yam
- khoai
- khoai mì
- khoai mỡ
- khoai na
- khoai sọ
- khoai từ
- khoai cau
- khoai mài
- khoai môn
- khoai ngà
- khoai nưa
- khoai sáp
- khoai sắn
- khoai tây
- khoai vạc
- khoai đao
- khoai báng
- khoai dong
- khoai lang
- khoai nghệ
- khoai ngọt
- khoai nước
- khoai chiên
- khoai chuối
- khoai riềng
- khoai môn tía
- khoai tây rán
- khoai nghiền nhừ
- khoai tây bầu dục
- khoai xào cà chua
- khoai chẳng ra khoai
- khoai tây củ bầu dục
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Củ Khoai Mỡ Tiếng Anh Là Gì
-
KHOAI MỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khoai Mỡ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
'khoai Mỡ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Khoai Mỡ Tiếng Anh Là Gì
-
KHOAI MỠ - Translation In English
-
KHOAI MỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Củ Khoai Mỡ Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Khoai Mỡ - RAU RỪNG VIỆT NAM
-
Từ Vựng Các Loại Rau Củ Trong Tiếng Anh
-
Khoai Mỡ – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Khoai Môn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt