khoảng cách in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"khoảng cách" in English ; khoảng cách {noun} · volume_up · distance · gap · interval · space ; ở khoảng cách gần {adj.} · volume_up · nearby ; khoảng cách đường ray ...
Xem chi tiết »
His solar parallax observations with a heliometer and his calculations of distances to the nearer stars, are testimony to his outstanding work.
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHOẢNG CÁCH KHOẢNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHOẢNG CÁCH KHOẢNG" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHOẢNG CÁCH" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHOẢNG CÁCH" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Words contain "khoảng cách" in its definition in English - Vietnamese dictionary: interspace health refreshment interval healthiness nude intervallic space ...
Xem chi tiết »
cach hoi khoang cach trong tieng anh bao xa how far, cách hỏi khoảng cách trong tiếng Anh, bao xa, how far?
Xem chi tiết »
Khi giao tiếp tiếng Anh bạn hỏi về khoảng cách như thế nào và câu trả lời sẽ ra sao. Bạn hãy học bài học sau để thấy được các mà người Mỹ vẫn thường hỏi ...
Xem chi tiết »
khoảng cách = distance; space Khoảng cách giữa hai cột nhà không nên xa quá The distance between two house pillars must not be too long Khoảng cách đường ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tốt nhất là nên giữ khoảng cách" into English. Human translations with examples: hold scope, they're in range, ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'khoảng cách' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "khoảng cách" ...
Xem chi tiết »
Khoảng cách - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Khoảng cách" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Translation of «khoảng cách» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «khoảng cách» in context: Có khoảng 50 cách. There's about 50 ways.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khoảng Cách English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khoảng cách english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu