khoáng đạt in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'khoáng đạt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tra từ 'khoáng đạt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... tương tự của từ "khoáng đạt" trong tiếng Anh. biểu đạt động từ. English.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "khoáng đạt" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese). khoáng ... Words pronounced/spelled similarly to "khoáng đạt":
Xem chi tiết »
khoáng đạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoáng đạt sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "khoáng đạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary: science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐẠT KHOẢNG" in vietnamese-english. ... Khoáng sản này là rất hiếm và giá 1 kg trên thị trường đạt khoảng 10 triệu đô la.
Xem chi tiết »
khoán · khoán trắng · khoáng · khoáng đãng · khoáng đạt · khoáng địa · khoáng chất · khoáng dã · khoáng dật · khoáng học · khoáng sản · khoáng vật.
Xem chi tiết »
[English below] Trải nghiệm hồ bơi giữa thiên nhiên khoáng đạt của Vinpearl Discovery Cửa Hội thật thú vị. Những căn biệt thự riêng tư, đón gió mát từ...
Xem chi tiết »
16 thg 2, 2019 · Thứ Sáu, 29/07/2022, 08:22 (GMT+7) English · Quốc Hội|Quốc phòng toàn dân|Xây dựng Đảng - Chính ... Cảnh giới khoáng đạt hồ Núi Một.
Xem chi tiết »
broad-minded = tính từ có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt broad-minded tính từ có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt.
Xem chi tiết »
broad = broad tính từ rộng a broad street phố rộng bao la, mênh mông the broad ocean đại dương bao la rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng broad view quan ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 達. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɗaːt̚˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [ʔɗaːk̚˨˩ʔ]; (Hồ Chí Minh City) IPA: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khoáng đạt In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khoáng đạt in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu