Khoáng đạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
khoáng đạt
* ttừ
free
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khoáng đạt
* adj
free
Từ điển Việt Anh - VNE.
khoáng đạt
free



Từ liên quan- khoáng
- khoáng dã
- khoáng độ
- khoáng dật
- khoáng hoá
- khoáng hóa
- khoáng học
- khoáng sản
- khoáng vật
- khoáng điạ
- khoáng đạt
- khoáng canh
- khoáng chất
- khoáng dược
- khoáng hoạt
- khoáng mạch
- khoáng thủy
- khoáng toan
- khoáng đãng
- khoáng khiếm
- khoáng khoái
- khoáng thạch
- khoáng tuyền
- khoáng nghiệp
- khoáng trương
- khoáng trường
- khoáng vật học
- khoáng vật phụ
- khoáng chất học
- khoáng vật giới
- khoáng vật hình cây
- khoáng chất bao trong
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khoáng đạt In English
-
Khoáng đạt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
KHOÁNG ĐẠT - Translation In English
-
KHOÁNG ĐẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'khoáng đạt' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Definition Of Khoáng đạt - VDict
-
Definition Of Khoáng đạt? - Vietnamese - English Dictionary
-
ĐẠT KHOẢNG In English Translation - Tr-ex
-
Từ Điển Anh Việt Anh Tra Từ - English Vietnamese English Dictionary
-
More Content - Facebook
-
Cảnh Giới Khoáng đạt Hồ Núi Một - Báo điện Tử Bình Định
-
Tra Từ Broad-minded - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese ...
-
Tra Từ Broad - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
đạt - Wiktionary