Khoảng Khoát - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwa̰ːŋ˧˩˧ xwaːt˧˥ | kʰwaːŋ˧˩˨ kʰwa̰ːk˩˧ | kʰwaːŋ˨˩˦ kʰwaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwaŋ˧˩ xwat˩˩ | xwa̰ʔŋ˧˩ xwa̰t˩˧ |
Tính từ
[sửa]khoảng khoát
- Rộng rãi và thoáng mát. Anh tậu được cái nhà ở cạnh hồ thật khoảng khoát.
Tham khảo
[sửa]- "khoảng khoát", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Khoảng Khoát
-
Từ điển Tiếng Việt "khoảng Khoát" - Là Gì?
-
Khoảng Khoát - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
'khoảng Khoát' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khoảng Khoát Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khoảng Khoát Là Gì
-
Từ Điển - Từ Khoảng Khoát Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khoảng Khoát Nghĩa Là Gì?
-
Khoảng Khoát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khoảng Khoát Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Khoảng Khoát | Facebook
-
Ma-thi-ơ 7:13 VIE1925