khoảng khoát - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › khoảng_khoát
Xem chi tiết »
Căn nhà khoảng khoát. Phát âm khoảng khoát. khoảng khoát. adj. commodious. khu vườn khoảng khoát: a ...
Xem chi tiết »
khoảng khoát có nghĩa là: - tt Rộng rãi và thoáng mát: Anh tậu được cái nhà ở cạnh hồ thật khoảng khoát. Đây là cách dùng khoảng khoát Tiếng Việt. Đây là một ...
Xem chi tiết »
2. Một đường khoảng khoát dẫn đến sự chết. 3. Nhiều người thích con đường khoảng khoát vì nó dễ đi. 4. Theo lời ngài, một con đường thì “rộng và ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt · tt. Rộng-rãi, sáng-sủa: Cái nhà khoảng-khoát, mở cửa ra cho khoảng-khoát. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức · tt. 1. · tt Rộng ...
Xem chi tiết »
Rộng rãi và thoáng mát. | : ''Anh tậu được cái nhà ở cạnh hồ thật '''khoảng khoát'''.'' Nguồn: vi.wiktionary ...
Xem chi tiết »
Từ Điển · Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: khoảng khoát · * Từ tham khảo: · * Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): khoảng khoát ...
Xem chi tiết »
khoảng khoát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoảng khoát sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. khoảng khoát. commodious.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 24 thg 11, 2021 · Đang đang khoát áo ngủ mỏng, sao nào? 20. Đây là lúc phải hành động dứt khoát. 21. Ta phải phủ nhận, cực kỳ dứt khoát. 22. Một đường khoảng ...
Xem chi tiết »
... hai của đế quốc Mông Cổ sau khi cha của ông chết (xen giữa là khoảng thời ... Ông tiếp tục công việc mở rộng đế quốc mà cha của ông đã bắt đầu, và là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Khoảng Khoát La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề khoảng khoát la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu