Từ điển Tiếng Việt "khoảng Khoát" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khoảng khoát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khoảng khoát

- tt Rộng rãi và thoáng mát: Anh tậu được cái nhà ở cạnh hồ thật khoảng khoát.

nt. Rộng và thoáng. Căn nhà khoảng khoát. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khoảng khoát

khoảng khoát
  • adj
    • commodious
      • khu vườn khoảng khoát: a commodious garden

Từ khóa » Khoảng Khoát La Gi