Khoảng Rộng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
khoảng rộng tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khoảng rộng trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khoảng rộng tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn) khoảng rộng뻗기 넓게 퍼진 공간 넓게 퍼진 장소
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khoảng rộng trong tiếng Hàn
khoảng rộng: 뻗기, 넓게 퍼진 공간, 넓게 퍼진 장소,
Đây là cách dùng khoảng rộng tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khoảng rộng trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới khoảng rộng
- ra ngoài tiếng Hàn là gì?
- khổ hạnh tiếng Hàn là gì?
- chưa thiến tiếng Hàn là gì?
- trái mộc qua tiếng Hàn là gì?
- dây to tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » Khoảng Rộng Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "khoảng Rộng" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Pháp "khoảng Rộng" - Là Gì?
-
'khoảng Rộng' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Khoảng Rộng Là Gì, Khoảng Rộng Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa - By24h ...
-
Khoảng Rộng Nghĩa Là Gì?
-
Khoảng Rộng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Khoảng Rộng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Khoảng (toán Học) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Rộng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chiều Rộng, Chiều Cao, độ Dày Và Khoảng Cách Là Gì?
-
Kích Thước Chuẩn Các Dòng Xe 4 Chỗ Và 7 Chỗ Cần Biết