Check 'khoảng trống' translations into English. Look through examples of khoảng trống translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Cho phép khoảng trống chân 460mm tại một bàn cao 760mm;. Allow ...
Xem chi tiết »
Trong thiết kế web khoảng trắng thường được gọi là không gian âm. · In design white space is often referred to as negative space.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khoảng trống. space. chừa một khoảng trống cho thầy ghi lời phê to leave a space for the teacher's comments.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "khoảng trống" tiếng anh nghĩa là gì? Cảm ơn nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
'khoảng trống' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈspeɪs bɑːr/; "xpê-x ba". Danh từSửa đổi. space bar (số nhiều space bars), space-bar. (Máy tính) Phím khoảng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khoảng trống trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khoảng trống [khoảng trống] - space - blank; gap; void.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "khoảng" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ... Bị thiếu: trắng | Phải bao gồm: trắng
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự loại bỏ khoảng (trắng)' trong tiếng Anh. sự loại bỏ khoảng (trắng) là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khoảng trống' trong tiếng Anh. khoảng trống là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
space ý nghĩa, định nghĩa, space là gì: 1. an empty area that is available to be used: 2. the area around everything that exists…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
[3] Le Manh Hai, Phan Thi Tuoi. 2009. Word-to-phrase translation: A solution for lexical gap in English-Vietnamese machine translation. In Proc. of the ...
Xem chi tiết »
Translation for 'khoảng cách' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trắng | Phải bao gồm: trắng
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2022 · Nếu bạn chỉ định một chuỗi văn bản, thì giá trị trả về của một trong hai hàm là chuỗi có bất kỳ khoảng trắng thừa nào bị xóa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khoảng Trắng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khoảng trắng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu