Khoảng Trống | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: khoảng trống Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: khoảng trống Probably related with: | Vietnamese | English |
| khoảng trống | a space ; an empty space ; blanks ; capacity ; clearance ; empty places ; empty space ; gap was ; gap ; gaps ; intervals ; just blank ; of empty space ; of space ; open spaces ; room ; side open ; some space ; space ; terrible void ; the bank ; the gap ; the space ; the void ; vacancy ; vacuum ; |
| khoảng trống | a space ; an empty space ; blanks ; capacity ; clearance ; empty places ; empty space ; gap was ; gap ; gaps ; intervals ; just blank ; of empty space ; of space ; open spaces ; room ; side open ; some space ; space ; terrible void ; the bank ; the gap ; the space ; the void ; vacancy ; vacuum ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Khoảng Trắng Tiếng Anh Là Gì
-
Khoảng Trống In English - Glosbe Dictionary
-
KHOẢNG TRỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHOẢNG TRẮNG ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Khoảng Trống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"khoảng Trống" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Space Bar - Wiktionary Tiếng Việt
-
'khoảng Trống' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
KHOẢNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "sự Loại Bỏ Khoảng (trắng)" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "khoảng Trống" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Space Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
[PDF] Mô Hình Xử Lý Khoảng Trống Từ Vựng Trong Dịch Máy Anh - HCMUT
-
Translation In English - KHOẢNG CÁCH
-
Hàm Trim Và TrimEnds Trong Power Apps - Microsoft Docs