Khoảng Trống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
khoảng trống
space
chừa một khoảng trống cho thầy ghi lời phê to leave a space for the teacher's comments
xin vui lòng điền thêm chi tiết vào khoảng trống chừa sẵn please add any further details in the space provided
blank; gap; void
lấp khoảng trống to fill the void



Từ liên quan- khoảng
- khoảng hở
- khoảng âm
- khoảng độ
- khoảng ấy
- khoảng gần
- khoảng ném
- khoảng năm
- khoảng rào
- khoảng đầy
- khoảng cách
- khoảng giữa
- khoảng khắc
- khoảng quay
- khoảng rộng
- khoảng sống
- khoảng trời
- khoảng chừng
- khoảng khoát
- khoảng không
- khoảng trống
- khoảng ném xa
- khoảng cách chữ
- khoảng năm giảm
- khoảng đánh lửa
- khoảng cách ngắn
- khoảng cách trục
- khoảng mênh mông
- khoảng rừng thưa
- khoảng thời gian
- khoảng đất hoang
- khoảng đất trống
- khoảng rừng trống
- khoảng cách thế hệ
- khoảng đất rào kín
- khoảng cách bàn đạp
- khoảng cách rất hẹp
- khoảng không vũ trụ
- khoảng trống ở giữa
- khoảng trục bánh xe
- khoảng cách gần nhất
- khoảng cách mặt trời
- khoảng hụt không khí
- khoảng đất trước nhà
- khoảng cách thời gian
- khoảng cách đường ray
- khoảng thời gian ngắn
- khoảng cách giàu nghèo
- khoảng cách tiêu chuẩn
- khoảng cỏ mềm quanh lỗ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trống Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
TRỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ô TRỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Trống, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cái Trống Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Trống Trải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Drum Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
TAY TRỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
10 Thành Ngữ Mà Ai Cũng Nên Biết Trong Tiếng Anh Giao Tiếp - Pasal
-
Từ điển Việt Anh "để Trống" - Là Gì?
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trống – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] NGHĨA BIỂU TRƯNG VĂN HÓA CỦA CÁC TỪ CHỈ ĐỘNG VẬT ...
-
Đánh Trống Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu