→ Trống, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
drum, empty, vacant là các bản dịch hàng đầu của "trống" thành Tiếng Anh.
trống adjective noun + Thêm bản dịch Thêm trốngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
drum
nounmusical instrument [..]
Nếu ai đó muốn thử chơi trống, cứ thử đi.
If anyone wants to try and play drums, then they can.
en.wiktionary.org -
empty
adjectiveKhông có em, cuộc đời anh hoàn toàn trống rỗng.
Without you, my life would have been totally empty.
World Loanword Database (WOLD) -
vacant
adjectiveCó rất nhiều lý do để giải thích vì sao một căn nhà bị bỏ trống.
There are various reasons why a house may be left vacant.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- blank
- gap
- male
- unoccupied
- open
- void
- drummer
- wide open
- cock
- vacuous
- tomtom
- vacnant
- unfilled
- disengaged
- male empty
- wide-open
- free
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trống " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Trống + Thêm bản dịch Thêm TrốngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
drum
verb nountype of musical instrument of the percussion family
Trống thép không thích hợp với một " Đám cưới thanh lịch ".
Steel drums don't really say " elegant wedding. "
wikidata
Các cụm từ tương tự như "trống" có bản dịch thành Tiếng Anh
- đánh trống triệu tập
- bỏ trống empty · odd · unoccupied · vacate
- cánh đồng trống champaign
- chỗ để trống blank
- sự bỏ trống vacation
- vùng nhớ trống
- đánh trống tập trung
- trống mõ báo động alarm
Bản dịch "trống" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trống Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
TRỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ô TRỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Trống Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Trống Trải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khoảng Trống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Drum Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
TAY TRỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
10 Thành Ngữ Mà Ai Cũng Nên Biết Trong Tiếng Anh Giao Tiếp - Pasal
-
Từ điển Việt Anh "để Trống" - Là Gì?
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trống – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] NGHĨA BIỂU TRƯNG VĂN HÓA CỦA CÁC TỪ CHỈ ĐỘNG VẬT ...
-
Đánh Trống Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu