Khoanh Tròn Số Lẻ Ra Ngoài.4. A. Bring B. Swim C. Take - Hoc24
HOC24
Lớp học Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Lớp học
- Lớp 12
- Lớp 11
- Lớp 10
- Lớp 9
- Lớp 8
- Lớp 7
- Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
Môn học
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Đạo đức
- Tự nhiên và xã hội
- Khoa học
- Lịch sử và Địa lý
- Tiếng việt
- Khoa học tự nhiên
- Hoạt động trải nghiệm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Chủ đề / Chương
Bài học
HOC24
Khách vãng lai Đăng nhập Đăng ký Khám phá Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng Khối lớp
- Lớp 12
- Lớp 11
- Lớp 10
- Lớp 9
- Lớp 8
- Lớp 7
- Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
Câu hỏi
Hủy Xác nhận phù hợp
- tuấn phùng anh
Khoanh tròn số lẻ ra ngoài.
4. A. bring B. swim C. take D. vacation
5. A. field B. market C. garden D. farm
Lớp 5 Tiếng anh 2 0
Gửi Hủy
Nguyễn Hoàng Hải 3 tháng 4 2022 lúc 8:23 b.SWIM , B.market
Đúng 1 Bình luận (4)
Gửi Hủy
ủa :}}} 31 tháng 5 2023 lúc 19:49 d vacation
b market
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy Các câu hỏi tương tự
- tuấn phùng anh
Khoanh tròn cái lẻ ra
4. A. dangerous B. sign C. road D. intersection
5. A. orange B. bread C. meat D. rice
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng anh 7 0
- tuấn phùng anh
Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ khác
1. A. far B. vacation C. garden D. party
2. A. day B. lazy C. map D. baby
3. A. easy B. empty C. dryer D. busy
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng anh 4 0
- Hoàng Đức Thành
- imnania
Bài 1: Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:
1. A. football B. song C. tennis D. badminton
2. A. Vietnamese B. April C. Australian D. American
3. A. picture B. red C. black D. green
4. A. teacher B. nurse C. cooker D. cook
5. A.Vietnam B. Singapore C. American D. England
6. A.nice B. take C. thin D. big
7. A. write B. sing C. read D. friend
8. A. shirt B. letter C. blouse D. dress
9. A. am B. is C. are D. an
10. A. white B. green C. sing D. red
11. A. week B. year C. month D. we
12. A. sometimes B. always C. often D. now
Bài 2: Choose the correct answer
1. Are you a student or a teacher?
a. Yes, I am b. No, I am not c. I’m a student d. Yes, I
2. ……..down, please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand
3. ……..up please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand
4. What is ………favourite colour ? I like red. a. his b. her c. your d. you
5. Whose book is this ? a. It’s me b. It’s her c. It’s him d. It’s mine
6. Choose a word which has different part of pronunciation:
a. do b. mother c. brother d. sometimes
7. What are ……..? They are my books. a. it b. this c. that d. these
8. Can you drink……..? -Yes, I can. a. orange juice b. rice c. chicken d. bread
9. I am …..a picture now. a. writing b. playing c. singing d. drawing
10. Tick the odd one out a. picture b. red c. black d. green
Bài 3: Fill in the blank
1. subje…t 2. doc…or 3. h…ad 4. j…ans 5. cour…e
6. sund…y 7. e…d 8. th…ee 9. ha…f 10- ….limb
Bài 4: Matching
| 1. coconut 2. grape 3. badminton 4. England 5. desktop 6. apple 7. volleyball 8. bus-stop 9. schoolyard 10. bottles | a. cầu lông b. nho c. sân trường d. dừa e. màn hình f. bóng chuyền g. bến xe buýt h. chai i. táo j. nước Anh | 1. Hippo 2. Christmas day 3. stadium 4. blackboard 5. clouds 6. National day 7. carpark 8. bathroom 9. crocodile 10. inkpot | a. sân vận động b. phòng tắm c. cá sấu d. chỗ đậu xe e. lễ nô en f. đám mây g. bình mực h. hà mã i. bảng đen j. ngày độc lập |
Bài 5:Leave me out
1. tirede 2. moother 3. reda 4. sciensce 5. Vietneamese
6. ugely 7. Engliesh 8. memmber 9. Americean 10. helsp
Bài 6:Choose the odd one out
1. A. Monday B. Sunday C. Friday D. May
2.A.hot B. weather C. cold D. warm
3.A.when B. how C. what D. these
4.A.subject B. English C. Science D. Music
5. A. draw B. song C. write D. read
6. A. Singapore B. America C. England D. Chinese
7. A. worker B. music C. teacher D. student
8. A. banana B. milk C. apple D. orange
9. A. April B. Tuesday C. March D. August
10. A. cough B. toothache C. head D. fever
Bài 7:Complete the sentences
1. Hello, my name’s Kate. I am ten ……….old.
2. …….. are you ? I’m fine, thanks.
3.There ……. one living room and one kitchen in my house.
4………….. do you go after school ? Bài 8:Arrange:
1. English / sing / songs / ?/ you / Can
-___________________________________
2. name / ?/ her / What / is
. -_________________________________________________________
3. ten / years / am / old / I
-_________________________________________________________
4. my / pen friend./ new / is / This
-___________________________________________________
5. up / get / 6.30 / I / at
___________________________________________________________
6. is / job ? / What / your
-_________________________________________________________
7.Would / you / orange / juice ?/ like / some
-__________________________________________
8. Ha Noi ./ I / am / from
-_________________________________________________________
9. animals / like ? / does / What / Nam
-_______________________________________________
10. My/ name / Hung / is
- _______________________________________________ Bài9: Choose the odd one out.
1. A. England B. America C. Singaporean D. China
2. A. singer B. dance C. teacher D. doctor
3. A. swim B. ride C. job D. play.
4. A. chicken B. milk C. bread D. orange
5. A. engineer B. house C. school D. classroom.
6. A. student B. worker C. teacher D. cooker
7. A. chicken B. bread C. food D.rice
8. A. math B. learn C. science D. music
9. A. breakfast B. lunch C. dinner D. have
10. A. house B. father C. mother D. brother
Bài 10: Fill in the blanks:
1. fi…d
2. do…n
3. t…wn
4. B...low
5. h...lp
6. bl...e
7. w...fe
8. Nu…..ber
9. ki...chen
10.b…ue
11.b…ach
12. n__mber
Bài 11:Choose the correct answers
1. My house is ……. a. this b. that c. big d. many 2. Who’s …….?- It’s my friend, Nam.
a. that b. his c. her d. it
3. Can I borrow ………?
a. your marker b. these marker c. the teacher d. the pink
4. May I come in ? ………
a. Thanks b. Bye c. Sure d. Yes, you are
5. He can play football…….. he can’t dance.
a. but b. and c. because d. when
ai làm được đến đây mình bái phục
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 3 0
- LÊ NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
Choose the odd-one-out:(Khoanh tròn từ khác loại)
1) a. engineer b. pilot c. flower d. astronaut
2) a. building b. factory c. farm d. patient
3) a. expensive b. hot c. cold d. cool
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng anh Câu hỏi của OLM 5 0
- cô bé cung bảo bình
A. .Khoanh tròn từ khác loại:
1. a. watched b. ate c. went d. met
2. a. island b. beach c. mountain d. bike
3. a. newcomer b. teacher c. library d. student
4. a. crowded b. village c. modern d. noisy
5. a. invite b. festival c. study d. complete
6. a. ancient b. town c. crowded d. modern
7. a. bookfair b. enjoy c. chat d. join
8. a. like b. did c. sang d. got
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng anh 4 1
- Văn Bảo Nguyễn
Khoanh tròn vào A, B, C hoặc D trước từ khác loại với các từ còn lại ( 1pt)
1. A. computer B. map C. globe D. atlas
2. A. jump B. run C. go D. smell
3. A. town B. city C. country D. house
4. A. travel B. bike C. bus D. coach
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng anh 1 0
- Kirito
I. Khoanh tròn vào từ không cùng loại
1. A. tooth B. eye C. head D. aspirin
2. A. photo B. bought C. flew D. sang
3. A. beautiful B. souvenir C. interesting D. colourful
4. A. summer B. spring C. me D. country
5. A. how B. what C. that D. who
II. Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D cho những câu sau
1. What are you going.......... tomorrow?
A. to do B. do C. did D. doing
2. Linda..... going to visit her friends next weekend.
A. was B. is C. is D. B&C
3. They...... swimming last Saturday.
A. go B. going C. went D. goes
4. Are they going to the party tomorrow? - Yes, they.............
A. are B. do C. did D. can
5. He should go to the........... because he has a toothache.
A. dentist B. nurse C. teacher D. doctor
6. My friends and I............ going to the zoo next Saturday.
A. is B. was C. are D. were
7. Are you going to do your homework? - Yes,............
A. I am B. I was C. he is D. he was
8. What's the matter............. you? -I have a cold.
A. to B. with C. from D. in
9. How many seasons are............ in England?
A. these B. those C. they D. there
10. It's often............... in the rainy season.
A. cold B. warm C. rainy D. sunny
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng anh 2 0
- Văn Bảo Nguyễn
Khoanh tròn vào A, B, C hoặc D trước từ khác loại với các từ còn lại ( 1pt)
1. A. computer B. map C. globe D. atlas
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng anh 5 0Khoá học trên OLM (olm.vn)
- Toán lớp 5
- Tiếng Việt lớp 5
- Tiếng Anh lớp 5
- Khoa học lớp 5
- Lập trình Scratch
Khoá học trên OLM (olm.vn)
- Toán lớp 5
- Tiếng Việt lớp 5
- Tiếng Anh lớp 5
- Khoa học lớp 5
- Lập trình Scratch
Từ khóa » Khoanh Tròn Số Lẻ Trong Tiếng Anh
-
• Số Lẻ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Odd, Odd Number | Glosbe
-
Khoanh Tròn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Odd Là Gì Even Là Gì? Chẵn Và Lẻ Trong Tiếng Anh
-
Ôn Tập Cách đọc Số Lẻ, Phân Số Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Khoanh Tròn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
VÍ DỤ , LÀM TRÒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách đọc Số Trong Tiếng Anh - Grammarly
-
Tiếng Anh Lớp 1: Làm Bài Tập Khoanh Tròn Vào Từ đúng - YouTube
-
Phiếu Bài Tập ở Nhà Tiếng Anh Lớp 5 Trong Thời Gian Nghỉ Dịch
-
Bộ đề ôn Tập Tiếng Anh Lớp 3 đợt Nghỉ Dịch Corona (31 đề)
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Cho Bé 8 Tuổi Theo Chương Trình Mới - Alokiddy