• Số Lẻ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Odd, Odd Number | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "số lẻ" thành Tiếng Anh
odd, odd number là các bản dịch hàng đầu của "số lẻ" thành Tiếng Anh.
số lẻ + Thêm bản dịch Thêm số lẻTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
odd
adjective nounTôi không phát mình ra số lẻ, Seth.
I didn't invent odd numbers, Seth.
GlosbeMT_RnD -
odd number
nounTôi không phát mình ra số lẻ, Seth.
I didn't invent odd numbers, Seth.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " số lẻ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "số lẻ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khoanh Tròn Số Lẻ Trong Tiếng Anh
-
Khoanh Tròn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Odd Là Gì Even Là Gì? Chẵn Và Lẻ Trong Tiếng Anh
-
Ôn Tập Cách đọc Số Lẻ, Phân Số Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Khoanh Tròn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khoanh Tròn Số Lẻ Ra Ngoài.4. A. Bring B. Swim C. Take - Hoc24
-
VÍ DỤ , LÀM TRÒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách đọc Số Trong Tiếng Anh - Grammarly
-
Tiếng Anh Lớp 1: Làm Bài Tập Khoanh Tròn Vào Từ đúng - YouTube
-
Phiếu Bài Tập ở Nhà Tiếng Anh Lớp 5 Trong Thời Gian Nghỉ Dịch
-
Bộ đề ôn Tập Tiếng Anh Lớp 3 đợt Nghỉ Dịch Corona (31 đề)
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Cho Bé 8 Tuổi Theo Chương Trình Mới - Alokiddy