Khóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
khóc
to cry; to weep; to shed tears
khóc sướt mướt to cry one's eyes out
khóc vì vui sướng to cry/weep for joy
xem khóc thương
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khóc
* verb
to cry; to weep; to shed tears
khóc sướt mướt: to cry one's eyes out
Từ điển Việt Anh - VNE.
khóc
to cry
- khóc
- khóc dai
- khóc giả
- khóc gào
- khóc i ỉ
- khóc lóc
- khóc mếu
- khóc nhè
- khóc mướn
- khóc ngất
- khóc rống
- khóc than
- khóc theo
- khóc thầm
- khóc hu hu
- khóc oa oa
- khóc oe oe
- khóc ti tỉ
- khóc nỉ non
- khóc nức nở
- khóc oà lên
- khóc rền rĩ
- khóc thương
- khóc xì xụt
- khóc òa lên
- khóc dai hơn
- khóc hết hơi
- khóc như mưa
- khóc rấm rứt
- khóc sụt sùi
- khóc sụt sịt
- khóc âm thầm
- khóc giỏi hơn
- khóc rưng rức
- khóc sưng mắt
- khóc thét lên
- khóc tức tưởi
- khóc nhai nhải
- khóc nheo nhéo
- khóc sướt mướt
- khóc thút thít
- khóc thổn thức
- khóc sưng cả mắt
- khóc bù lu bù loa
- khóc sốt ruột lên
- khóc khóc cười cười
- khóc lóc thảm thiết
- khóc trong khúc bi thương
- khóc tới khi ngủ thiếp đi
- khóc đấy rồi lại cười đấy
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khóc Ghi Bằng Tiếng Anh
-
Khóc Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
KHÓC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Muôn Hình Vạn Trạng "Khóc" Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Khóc Trong Tiếng Anh Không Chỉ Có Cry đâu, Còn Tận 500 Sắc Thái Mà ...
-
Nghĩa Của Từ Khóc Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
20 Kiểu Khóc Bằng Tiếng Anh - HALO Education
-
KHÓC KHI TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐANG KHÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Học Tiếng Anh Cho Trẻ Em Lớp 3: Khóc Không Chỉ Có Từ “cry” đâu!
-
"Bật Khóc Tiếng Anh Là Gì ? 20 Kiểu Khóc Trong Tiếng Anh 1
-
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc Con Người đầy đủ Nhất - AMA
-
Khóc - Wiktionary Tiếng Việt