Khóc Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số

Hàn Việt Việt Hàn

Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khóc tiếng Hàn?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khóc trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khóc tiếng Hàn nghĩa là gì.

phát âm khóc tiếng Hàn Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
khóc
  • 부르짖다
  • 울다
  • 여론의 소리
  • 엉엉 울다
  • 물기를 내뿜다
  • 알리는 소리
  • 부르짖
  • 가지를 축 늘어뜨리다
  • 울어서 ...한 상태가 되다
  • 울지
  • 스며내다
  • 에 눈물을 흘리다
  • 울며 ...하다
  • 눈물을 흘리다
  • 큰소리로 알리다
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của khóc trong tiếng Hàn

    khóc: 부르짖다, 울다, 여론의 소리, 엉엉 울다, 물기를 내뿜다, 알리는 소리, 부르짖, 가지를 축 늘어뜨리다, 울어서 ...한 상태가 되다, 울지, 스며내다, 에 눈물을 흘리다, 울며 ...하다, 눈물을 흘리다, 큰소리로 알리다,

    Đây là cách dùng khóc tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khóc trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới khóc

    • gắn chặt vào tiếng Hàn là gì?
    • được trang bị không có ngoại lệ tiếng Hàn là gì?
    • tự kiêu tiếng Hàn là gì?
    • điều đình trước tiếng Hàn là gì?
    • người trợ giáo tiếng Hàn là gì?

    Từ khóa » Khóc Tiếng Hàn