Ngôn Ngữ "Chat" Của Người Hàn, Tài Liệu Học Tiếng Hàn

Ngôn Ngữ “Chat” của Người Hàn Quốc. Đây là cách người Hàn Quốc dùng để nhắn tin, là các ký tự viết tắt trong quá trình “chat”.

1. 채팅어 – Ngôn ngữ chatting của người Hàn.

2. ㅇㅋ (O.K)

3. 즐” = 즐거운 :vui vẻ nha.

4. “ㅈㅅ” = 죄송합니다: xin lỗi

5. “여친” = 여자친구:bạn gái

6. “사릉훼” = 사랑해: I love you

7. “방가방가” = 방갑습니다 :rất vui được làm quen

8. “ㅎ2″ = 안녕하세요 : hi(chào)

9. ㅃㅃ = 안녕히계세요 :bye = 바이바이(còn đc viết tắt là :88)

10. ㅅㄱ = 수고하세요: cố gắng nha

11. ㅋㅋ = 웃음 :ke ke ke (cười)

12. ㅎㅎ = 하하: ha ha (cười)

13. 걍 = 그냥 :tự nhiên

14. ㄱㅊㅌ = 괜찮다 :không sao

15. ㄳ = 감사 :cám ơn nha.

16. ㅊㅋㅊㅋ = 축하한다. :chúc mừng nha.

17. 기달 = 기다리세요 :chờ một chút

18. 유딩 = 유치원생 :học sinh mẫu giáo

19. 초딩 = 초등학생 :học sinh cấp 1 (tiểu học)

20. 중딩 = 중학생 :học sinh cấp 2 (THCS)

21. 고딩 = 고등학생 :học sinh cấp 3 (THPT)

22. 대딩 = 대학생 :sinh viên đại học

23. 직딩 = 직장인 :nhân viên (đã đi làm)

24. 친추 = 친구추가 (thêm bạn) (add nick)

25. ㅜ.ㅜ = 울기: khóc

26. ㅠ.ㅠ = 많이울기 :khóc nhiều

27. ㅇㅇ = 응 : ừ

28. 난주 = 나중에 : sau này, mai mốt

29. ㅇㅇ= 알써 = 알았어 : Biết rồi khổ lắm nói mãi ^^

30. ㅈㅅ(죄송) : sorry

31. 넘나 = 너무나 : rất, quá, lắm

32. ㅈㅈ= 저질

33. ㅅㅂ:시발

34. ㄴㅁ:니미

35. ㅈㄹ:지랄

36. ㅎㅇ:하이

37. ㄴㄴ:싫다는말 : ghét, không thích

38. ㅁㅊㄴ:미칭놈or남 : đồ điên ^^

Có thắc mắc hay cần giúp đỡ gì bạn hãy để lại tại phần bình luận bên dưới nhé!

APP HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ – ỨNG DỤNG HỌC TIẾNG HÀN TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO

Kênh Youtube Học Tiếng Hàn Online Free: https://goo.gl/pkPHt2 App học qua video trên Iphone: https://goo.gl/bKhJrA App học qua video trên Android: https://goo.gl/CxrTze

Từ khóa » Khóc Tiếng Hàn