Khôi Phục Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khôi phục" thành Tiếng Anh
recover, recovery, redress là các bản dịch hàng đầu của "khôi phục" thành Tiếng Anh.
khôi phục + Thêm bản dịch Thêm khôi phụcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
recover
verbBố tôi khôi phục nó từ hiện trường vụ án mạng của mẹ anh.
My father recovered it from the scene of your mother's murder.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
recovery
nounThanh tra, mọi người trong bar này đều hành nghề cứu vớt và khôi phục
Detective, everyone in this bar works salvage and recovery.
GlosbeResearch -
redress
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- rehabilitate
- restore
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khôi phục " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khôi phục" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khôi Phục Trong Tiếng Anh Là Gì
-
KHÔI PHỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khôi Phục In English - Glosbe Dictionary
-
KHÔI PHỤC - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "khôi Phục" - Là Gì?
-
Khôi Phục Lại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁCH ĐỂ KHÔI PHỤC LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KHÔI PHỤC DỮ LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Restore Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Restore Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Khôi Phục Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Recovery | Vietnamese Translation
-
Phục Hồi Tiếng Hàn Là Gì - SGV