Thay vì khói thải các chuyến xe hydro chỉ tạo ra nước. · Instead of exhaust fumes hydrogen trains produce only water.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (102) 6 ngày trước · Khí thải tiếng Anh là Gas exhaust/emission. Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Khí thải tiếng Anh có thể bạn quan tâm: Khí thải tiếng ...
Xem chi tiết »
"Khí Thải" Tiếng Anh là gì: Cách Viết, ví dụ · khí thải trong tiếng Anh · Gas emission /ɡæs ɪˈmɪʃn/ · Loại từ: danh từ không đếm được · Định nghĩa: việc sản xuất ...
Xem chi tiết »
Xả thải trong tiếng anh được viết là “Discharge”. Đây là một từ dùng để chỉ hành động thải hoặc gửi chất lỏng, khí thải, chất thải ra môi trường ngoài. Hay nói ...
Xem chi tiết »
Chuyên mục từ vựng tiếng Anh của Langmaster xin giới thiệu với các bạn bộ từ vựng tiếng Anh ... (gas) emissions: tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính.
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2022 · Ô nhiễm môi trường (tiếng Anh là Environmental pollution) · Ô nhiễm không khí/đất/nước (tiếng Anh là Air/soil/water pollution) · Hiệu ứng nhà kính ...
Xem chi tiết »
Sự xử lý khí thải đó là: exhaust treatment. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
In 2010, carbon dioxide emissions have been reduced by 5.14 million metric tons. WikiMatrix. Đó là một lượng khí thải khổng lồ, bằng tổng trọng lượng của mêtan.
Xem chi tiết »
Aerosol sprays : bình phun son khí. VD: Aerosol sprays is causing pollution in my house. 3. to affect: ảnh hưởng. Bạn cần phân biệt affect là động ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. emissions. chất thải ; giảm khí thải ; giảm lượng khí thải ; khí thải từ ; khí thải ; khói bụi ; lượng khí thải ra ; lượng khí thải ...
Xem chi tiết »
Khói bụi từ xe có tiếng Anh là gì ... Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính ... Offset carbon/CO2 emissions: làm giảm lượng khí thải carbon/CO2.
Xem chi tiết »
Tuy nhiên người ta sử dụng từ Dust là phổ biến. Bên cạnh đó, có thể kể đến một số từ như Emission, Smog, Clump… đều có ý chỉ khói bụi. Tuy nhiên, cần dựa ...
Xem chi tiết »
Englishcar smoke. noun kɑr smoʊk. Khói xe là khí thải được thải ra từ xe cộ nói chung. Ví dụ song ngữ. 1. Khói xe bốc ra từ xe anh.
Xem chi tiết »
Đốt rác (tiếng Anh: Incineration) là quá trình phản ứng hóa học do nhiệt tạo thành trong đó Carbon, Hydrogen và các nguyên tố khác có trong rác kết hợp với Oxy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khói Thải Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khói thải tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu