Check 'khởi tố' translations into English. Look through examples of khởi tố translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
We also changed the way we did criminal prosecutions. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. to prosecute.
Xem chi tiết »
"khởi tố" in English ; khởi tố {vb} · volume_up · prosecute ; người khởi tố {noun} · volume_up · prosecutor.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "khởi tố" trong tiếng Anh. nguyên tố danh từ. English. element · element. thành tố danh từ. English. component. truy tố động từ.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỊ KHỞI TỐ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỊ KHỞI TỐ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÓ THỂ KHỞI TỐ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÓ THỂ KHỞI TỐ" ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "khởi tố" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
khởi tố = (luật pháp) Introduction of instance. (luật pháp) Introduction of instance.
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. khởi tố. district attorney ; lawsuit ; prosecute ; prosecution ; about the nest ; from that ; the nest ;. khởi tố.
Xem chi tiết »
khởi tố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khởi tố sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. khởi tố. (luật pháp) introduction of ...
Xem chi tiết »
Englishprosecute. noun ˈprɑsəˌkjut. Khởi tố là chính thức cáo buộc ai đó phạm tội trước tòa án luật, hoặc (luật sư) để cố gắng chứng minh rằng người bị buộc ...
Xem chi tiết »
Quyết định khởi tố bị can là cơ sở pháp lý để Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát tiến hành các hoạt động điều tra và áp dụng biện pháp tố tụng đối với bị can, ...
Xem chi tiết »
4. Kiến nghị khởi tố của cơ quan nhà nước;. 5. Cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng trực tiếp phát hiện dấu hiệu tội phạm;. 6. Người phạm tội tự ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 起訴. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [xəːj˧˩ to˧˦]; (Huế) IPA: [kʰəːj˧˨ tow˨˩˦] ~ [xəːj˧˨ tow˨˩˦] ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
đg to re-education. 관련어휘. Source : Vietnamese-English Dictionary ... Kiểm sát lấy vụ án lần này làm lý do để khởi tố không giam giữ anh ta.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khởi Tố In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khởi tố in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu