Khởi Tố Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khởi tố" thành Tiếng Anh
implead, introduction of instance, prosecute là các bản dịch hàng đầu của "khởi tố" thành Tiếng Anh.
khởi tố + Thêm bản dịch Thêm khởi tốTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
implead
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
introduction of instance
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
prosecute
verbChúng tôi cũng thay đổi cách khởi tố tội phạm.
We also changed the way we did criminal prosecutions.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
to prosecute
verbTôi được quyền khởi tố anh ta với 30 tội danh, với một tội danh,
I would choose whether to prosecute him for 30 felonies, for one felony,
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khởi tố " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khởi tố" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khởi Tố In English
-
Khởi Tố In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Translation In English - KHỞI TỐ
-
KHỞI TỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỊ KHỞI TỐ In English Translation - Tr-ex
-
CÓ THỂ KHỞI TỐ In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'khởi Tố' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Khởi Tố - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : Khởi Tố | Vietnamese Translation
-
Khởi Tố Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khởi Tố Tiếng Anh Là Gì
-
Thuật Ngữ Pháp Lý | Từ điển Luật Học ... - Thư Viện Pháp Luật
-
Thuật Ngữ Pháp Lý | Từ điển Luật Học ... - Thư Viện Pháp Luật
-
Khởi Tố - Wiktionary
-
Cải Tạo Không Giam Giữ - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT