Khối U Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khối u" thành Tiếng Anh
tumour, growth, neoplasm là các bản dịch hàng đầu của "khối u" thành Tiếng Anh.
khối u + Thêm bản dịch Thêm khối uTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
tumour
nounCác khối u thứ phát này rất khó trị .
These secondary tumours are difficult to treat .
GlosbeMT_RnD -
growth
nounCác triệu chứng có thể liên quan đến vị trí của khối u .
The symptoms may be related to the location of the growths .
GlosbeMT_RnD -
neoplasm
noun GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- tumefaction
- tumor
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khối u " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "khối u" có bản dịch thành Tiếng Anh
- khối u cứng scrirrhous
- khối u lym-phô lymphoma
Bản dịch "khối u" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khối U Trong Não Tiếng Anh Là Gì
-
Bệnh U Não - Brain Tumor, Dấu Hiệu, Triệu Chứng Và Cách Chữa Trị
-
KHỐI U NÃO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bệnh U Não - Brain Tumor
-
U Não – Wikipedia Tiếng Việt
-
U Não: Các Chỉ định Chẩn đoán Hình ảnh để đánh Giá | Vinmec
-
Các Loại U Não Thường Gặp - Vì Sao U Não Hay Phát Hiện Muộn?
-
Tổng Quan Về Các Khối U Trong Sọ - Rối Loạn Thần Kinh - MSD Manuals
-
U Thần Kinh đệm - Cẩm Nang MSD - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Tìm Hiểu Về Các Loại U Não & Các Triệu Chứng Thường Gặp Khi Bị U Não
-
Bệnh Thần Kinh Nguy Hiểm: Nguyên Nhân, Triệu Chứng
-
U Quái - Căn Bệnh Nguy Hiểm Không Loại Trừ Bất Cứ Ai!
-
Những Dấu Hiệu Và Triệu Chứng Cảnh Báo Bệnh U Não
-
Top 18 U Não Là Gì Tiếng Anh Hay Nhất 2022 - XmdForex