VerbEdit. khỏi • (塊). not to have to do something; (intransitive) to recover from, or be cured of (sickness); (transitive) to avoid; to shun; ...
Xem chi tiết »
Translation for 'giữ xa khỏi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... giữ cho khỏi verb. English.
Xem chi tiết »
Translation for 'ra khỏi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "ra khỏi" English translation ... lẻn ra khỏi {verb}.
Xem chi tiết »
Thoát khỏi chế độ tập trung. Bỏ qua cảnh báo. Trang được yêu cầu không sẵn dùng đối với .NET Core 1.1. Bạn đã được chuyển hướng đến phiên bản sản phẩm mới ...
Xem chi tiết »
Với hồ bơi ngoài trời, The Verb Hotel nằm ở thành phố Boston. Nơi nghỉ cung cấp Wi-Fi miễn phí. Công viên Fenway ở vị trí thuận tiện cách nơi nghỉ 200 m.
Xem chi tiết »
Đôi khi cụm phrasal verb có ý nghĩa khá dễ hiểu, vì cụm “particle” có nghĩa ... ty suddenly (đột ngột) thông báo một thành viên take off (rời khỏi) nhóm.
Xem chi tiết »
Eschew derives from the Anglo-French verb eschiver and is akin to the Old High German verb sciuhen ("to frighten off"), an ancestor of our word shy.
Xem chi tiết »
. Get Away bỏ trốn, bỏ chạy với cái gì đó, trốn thoát khỏi cái gì. · Get above tự phụ. · Get at chỉ trích. · Get ahead tiến triển, phát triển. · Get back quay ...
Xem chi tiết »
... phương pháp học để học sinh nắm được đúng và đủ kiến thức về phrasal verb. ... Run away: rời khỏi một nơi/một người nào đó một cách bí mật và đột ngột ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2021 · Tổng hợp 100 phrasal verbs thường gặp ; 66, Get away, Thoát khỏi, rời đi ; 67, Get back, Quay lại với một ai đó hoặc tình trạng nào đó ; 68, Get by ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) break away. rời khỏi, tách khỏi · break down. hỏng (máy); đỗ vỡ, thất bại · break in. xâm nhập, đột nhập; ngắt lời, cắt ngang · break up. làm tan ra, chia ra; tan ...
Xem chi tiết »
phrasal verb with break verb. uk. Your browser doesn't support HTML5 audio. /breɪk/ us ... trong tiếng Việt. thoát khỏi… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác.
Xem chi tiết »
verb. An Ma rời khỏi thành phố đó vì sự tà ác của người dân. 앨마는 백성들의 사악함 때문에 그 성을 떠났습니다. Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open ...
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2021 · turn out ( phrasal verb ) trở nên như thế nào. ... (Trời lạnh quá, ước gì tôi thoát được khỏi kế hoạch đạp xe của Jack)
Xem chi tiết »
khacs take out : lấy ra khỏi st ẽc: Please take out clothes from the dryer. Phân biệt take và bring. Đi cùng: take + sb to … :đưa ai đi đâu
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khỏi Verb
Thông tin và kiến thức về chủ đề khỏi verb hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu